| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8381 |
|
Võ Kim Long | Nam | 27-07-2012 | - | - | - | |||
| 8382 |
|
Nguyễn Tú Anh | Nữ | 29-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 8383 |
|
Nguyễn Gia Bảo | Nam | 28-06-2019 | - | - | - | |||
| 8384 |
|
Đào Viết Tuấn Kiệt | Nam | 27-04-2010 | - | - | - | |||
| 8385 |
|
Võ Ngọc Niên | Nam | 05-07-1978 | - | - | - | |||
| 8386 |
|
Lê Nguyễn Thanh Trà | Nữ | 08-11-2018 | - | - | - | w | ||
| 8387 |
|
Nguyễn Đức Trí | Nam | 10-11-2011 | - | - | - | |||
| 8388 |
|
Trần Bùi Nhật Quang | Nam | 19-04-2012 | - | - | - | |||
| 8389 |
|
Bùi Tiến Việt Bách | Nam | 24-02-2016 | - | - | - | |||
| 8390 |
|
Nguyễn Nhật Minh Khôi | Nam | 23-10-2018 | - | - | - | |||
| 8391 |
|
Nguyễn Tuệ Nhi | Nữ | 30-11-2009 | - | 1586 | 1570 | w | ||
| 8392 |
|
Vũ Văn Nam | Nam | 29-03-1989 | - | - | - | |||
| 8393 |
|
Lưu Tuấn Minh | Nam | 12-02-2009 | - | 1499 | - | |||
| 8394 |
|
Phạm Trần Thiên | Nam | 06-09-2014 | - | - | - | |||
| 8395 |
|
Phạm Trung Thành | Nam | 18-02-1984 | - | - | - | |||
| 8396 |
|
Nguyễn Gia Minh | Nam | 05-01-2009 | - | - | - | |||
| 8397 |
|
Phan Tuấn Kiệt | Nam | 15-11-2012 | - | - | - | |||
| 8398 |
|
Lê Hải Nam | Nam | 16-05-2011 | - | - | - | |||
| 8399 |
|
Nguyễn Minh Phương | Nữ | 13-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 8400 |
|
Lương Phúc Khang | Nam | 07-12-2007 | - | - | - | |||