| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8361 |
|
Nguyễn Hoàng Trí Đức | Nam | 25-07-2012 | - | - | - | |||
| 8362 |
|
Đặng Hữu Vinh | Nam | 20-03-2015 | - | - | 1660 | |||
| 8363 |
|
Nguyễn Cảnh Phú Cường | Nam | 19-11-2012 | - | - | - | |||
| 8364 |
|
Trần Nhật Tân | Nam | 04-04-2015 | - | - | - | |||
| 8365 |
|
Lê Gia Phúc | Nam | 18-07-2014 | - | - | - | |||
| 8366 |
|
Nguyễn Đình Khiêm | Nam | 12-02-2015 | - | - | - | |||
| 8367 |
|
Phạm Lê Bảo Nhi | Nữ | 11-06-2013 | - | - | - | w | ||
| 8368 |
|
Lưu Thị Thu Thảo | Nữ | 02-02-1979 | - | - | - | w | ||
| 8369 |
|
Phạm Đặng Mẫn Nhi | Nữ | 11-03-2002 | NA | - | 1805 | 1465 | w | |
| 8370 |
|
Phạm Quang Anh Huy | Nam | 16-06-2014 | - | - | - | |||
| 8371 |
|
Nguyễn Thị Hương Liên | Nữ | 26-06-1988 | - | - | - | w | ||
| 8372 |
|
Đoàn Gia Nguyễn | Nam | 21-03-2015 | - | - | - | |||
| 8373 |
|
Nguyễn Thị Ánh Minh | Nữ | 15-07-1995 | - | - | - | w | ||
| 8374 |
|
Vũ Hoàng Mai | Nữ | 11-09-2008 | - | - | - | w | ||
| 8375 |
|
Trần Ngọc Sơn | Nam | 29-08-2014 | - | - | - | |||
| 8376 |
|
Nguyễn Gia Huy | Nam | 18-11-2017 | - | - | - | |||
| 8377 |
|
Nguyễn Tuệ Lâm | Nữ | 21-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 8378 |
|
Trần Linh Đan | Nữ | 18-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 8379 |
|
Trần Tử Quỳnh | Nữ | 02-07-2001 | - | - | - | w | ||
| 8380 |
|
Nguyễn Quang Anh | Nam | 17-02-2006 | - | - | - | |||