| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8321 |
|
Trần Tuấn Minh | Nam | 18-01-2006 | - | 1687 | - | |||
| 8322 |
|
Pham Le Duy | Nam | 01-02-2000 | - | - | - | |||
| 8323 |
|
Đặng Nhã Khanh | Nữ | 16-02-2011 | - | - | - | w | ||
| 8324 |
|
Vũ Anh Quân | Nam | 19-06-2014 | - | - | - | |||
| 8325 |
|
Dương Minh Khoa | Nam | 17-04-2008 | - | - | - | |||
| 8326 |
|
Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 19-11-2015 | - | - | - | |||
| 8327 |
|
Chang Ngân Đình | Nữ | 25-10-2011 | - | - | - | w | ||
| 8328 |
|
Triệu Hoàng Long | Nam | 20-02-2014 | - | 1475 | 1522 | |||
| 8329 |
|
Lê Đình Huy | Nam | 19-01-2017 | - | - | - | |||
| 8330 |
|
Nguyễn Bảo Triều | Nam | 09-10-2012 | - | - | - | |||
| 8331 |
|
Nguyễn Trà Giang | Nữ | 12-11-1983 | - | - | - | w | ||
| 8332 |
|
Dương Nam | Nam | 09-08-2010 | - | - | - | |||
| 8333 |
|
Phạm Ngọc Hân | Nữ | 22-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 8334 |
|
Lê Đặng Bảo Nghi | Nữ | 03-04-2012 | - | - | - | w | ||
| 8335 |
|
Nguyễn Thành Kiên | Nam | 28-08-2018 | - | - | - | |||
| 8336 |
|
Võ Minh Hoàng | Nam | 30-11-1991 | - | - | - | |||
| 8337 |
|
Hoàng Long | Nam | 17-07-2012 | - | - | - | |||
| 8338 |
|
Phạm Đức Minh | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||
| 8339 |
|
Bùi Vân Anh | Nữ | 25-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 8340 |
|
Phan Đăng Khôi | Nam | 01-11-2002 | - | - | - | |||