| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8301 |
|
Nguyễn Lê Bảo Hưng | Nam | 13-05-2017 | - | - | - | |||
| 8302 |
|
Hà Gia Phát | Nam | 08-03-2016 | - | - | - | |||
| 8303 |
|
Đinh Việt Thành Danh | Nam | 15-04-2009 | - | 1546 | - | |||
| 8304 |
|
Phạm Hải Đăng | Nam | 15-01-2005 | - | 1609 | - | |||
| 8305 |
|
Tân Minh Đức | Nam | 25-12-2017 | - | - | - | |||
| 8306 |
|
Bùi Huỳnh Đức | Nam | 12-07-2003 | - | - | - | |||
| 8307 |
|
Lê Hải Minh | Nam | 11-01-2011 | - | 1523 | 1475 | |||
| 8308 |
|
Nguyễn Lê Quang Huy | Nam | 05-03-2018 | - | - | - | |||
| 8309 |
|
Nguyễn Văn Quốc Khánh | Nam | 14-04-2007 | - | - | - | |||
| 8310 |
|
Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 31-12-1997 | - | - | - | w | ||
| 8311 |
|
Võ Thị Ngọc Minh | Nữ | 23-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 8312 |
|
Nguyễn Huỳnh Hưng | Nam | 09-01-2017 | - | - | - | |||
| 8313 |
|
Ngô Tùng Lâm | Nam | 06-10-2003 | - | - | - | |||
| 8314 |
|
Triệu Ngọc Minh Khôi | Nam | 13-06-2007 | - | - | - | |||
| 8315 |
|
Đặng Thị Vân Khánh | Nữ | 06-05-2005 | - | - | - | w | ||
| 8316 |
|
Nguyễn Nguyên Khang | Nam | 31-10-2018 | - | - | - | |||
| 8317 |
|
Lê Minh Huy | Nam | 23-06-2017 | - | - | - | |||
| 8318 |
|
Lê Minh Dũng | Nam | 24-01-2015 | - | - | - | |||
| 8319 |
|
Lưu Minh Tùng | Nam | 18-08-2011 | - | - | - | |||
| 8320 |
|
Nguyễn Cao Tùng Quân | Nam | 28-05-2017 | - | - | - | |||