| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8201 |
|
Lê Hoàng Kim Ngọc | Nữ | 05-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 8202 |
|
Nguyễn Hà Minh Đức | Nam | 25-03-2011 | - | 1550 | 1601 | |||
| 8203 |
|
Nguyễn Thái Nhật Minh | Nam | 20-02-2018 | - | - | - | |||
| 8204 |
|
Dương Minh Tú | Nam | 11-11-2016 | - | - | - | |||
| 8205 |
|
Lê Phước Hùng | Nam | 02-10-1983 | - | - | - | |||
| 8206 |
|
Nguyễn Đức Hoàng Lâm | Nam | 24-12-2016 | - | - | - | |||
| 8207 |
|
Phan Đăng Khoa | Nam | 27-10-1991 | - | - | 1947 | |||
| 8208 |
|
Trần Đăng Anh | Nam | 11-06-2018 | - | - | - | |||
| 8209 |
|
Phan Nguyễn Hoàng Khánh | Nam | 23-04-2008 | - | - | - | |||
| 8210 |
|
Nguyễn Linh Giang | Nam | 01-10-1988 | NA | - | - | - | ||
| 8211 |
|
Đỗ Minh Phụng | Nam | 14-05-1989 | - | - | - | |||
| 8212 |
|
Nguyễn Minh Phú | Nam | 12-08-2012 | - | 1526 | 1454 | |||
| 8213 |
|
Nguyễn Đỗ Khôi Nguyên | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 8214 |
|
Bùi Trí Viễn | Nam | 09-02-2015 | - | - | - | |||
| 8215 |
|
Lê Gia Trí | Nam | 30-11-2005 | - | - | - | |||
| 8216 |
|
Nguyễn Ngọc Tâm Như | Nữ | 28-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 8217 |
|
Nguyễn Ngọc Như Ý | Nữ | 12-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 8218 |
|
Nguyễn Diệu Châu | Nữ | 16-02-2010 | - | - | - | w | ||
| 8219 |
|
Nguyễn Đức Quang | Nam | 08-04-2016 | - | - | - | |||
| 8220 |
|
Nguyễn Hữu Huân | Nam | 27-12-1975 | - | - | - | |||