| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8181 |
|
Đậu Đăng Khoa | Nam | 11-12-2012 | - | - | - | |||
| 8182 |
|
Nguyễn Tuệ Minh | Nữ | 12-02-2008 | - | 1482 | 1401 | w | ||
| 8183 |
|
Nguyễn Tôn Thái Hoàng | Nam | 18-03-1991 | - | - | 1546 | |||
| 8184 |
|
Phùng Châu Giang | Nữ | 16-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 8185 |
|
Lê Đình Đăng Khoa | Nam | 05-09-2019 | - | - | - | |||
| 8186 |
|
Đinh Hồ Bảo Như | Nữ | 08-07-2011 | - | - | - | w | ||
| 8187 |
|
Doãn Đức Duy | Nam | 01-06-2014 | - | - | - | |||
| 8188 |
|
Đào Ngọc Tấn | Nam | 15-10-1998 | - | - | - | |||
| 8189 |
|
Vũ Mai Hoa | Nữ | 04-05-2018 | - | - | - | w | ||
| 8190 |
|
Phạm Minh Châu | Nữ | 05-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 8191 |
|
Mai Thành Nam | Nam | 08-09-1999 | - | - | - | |||
| 8192 |
|
Nguyễn Ngọc Bảo | Nam | 09-10-2010 | - | - | - | |||
| 8193 |
|
Nguyễn Văn An | Nam | 16-09-2013 | - | - | 1414 | |||
| 8194 |
|
Trần Huy Thành | Nam | 14-11-2002 | - | 1810 | 1855 | |||
| 8195 |
|
Võ Minh Tuấn | Nam | 15-11-2013 | - | - | - | |||
| 8196 |
|
Nguyễn Hoàng Giang | Nam | 27-01-2016 | - | 1410 | - | |||
| 8197 |
|
Quách Thảo Nguyên | Nữ | 20-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 8198 |
|
Phạm Hải Lâm | Nam | 01-02-2015 | - | 1507 | 1536 | |||
| 8199 |
|
Lê Nguyên An Nhi | Nữ | 08-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 8200 |
|
Phãm Phúc Hân | Nữ | 05-01-2016 | - | - | - | w | ||