| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8161 |
|
Lê Minh Dũng | Nam | 12-02-2011 | - | - | - | |||
| 8162 |
|
Nguyễn Trần Bảo An | Nữ | 21-11-2016 | - | - | - | w | ||
| 8163 |
|
Lê Quang Minh | Nam | 21-01-2015 | - | - | - | |||
| 8164 |
|
Lê Đức Thanh Luân | Nam | 24-02-2017 | - | - | - | |||
| 8165 |
|
Lê Đức Quyên | Nam | 01-03-2015 | - | - | - | |||
| 8166 |
|
Nguyễn Thế Chính | Nam | 28-07-2007 | - | - | - | |||
| 8167 |
|
Hà Minh Khôi | Nam | 08-03-2019 | - | - | - | |||
| 8168 |
|
Nguyễn Thị Phương Ngọc | Nữ | 21-06-1980 | NA | - | - | - | w | |
| 8169 |
|
Nguyễn Hữu Lộc | Nam | 1962-10-07 | NA | - | - | - | ||
| 8170 |
|
Nguyễn Đình Nguyên Khang | Nam | 23-10-2012 | - | - | - | |||
| 8171 |
|
Nguyễn Minh Hưng | Nam | 27-04-1995 | - | - | - | |||
| 8172 |
|
Lê Trần Thành Đạt | Nam | 29-11-2001 | - | - | - | |||
| 8173 |
|
Bùi Đăng Hưng | Nam | 17-06-2014 | - | - | - | |||
| 8174 |
|
Nguyễn Đắc Thái | Nam | 30-11-1997 | - | - | - | |||
| 8175 |
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 30-11-2002 | - | - | - | w | ||
| 8176 |
|
Dương Quốc Trung | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 8177 |
|
Hoàng Đức Anh Vũ | Nam | 26-01-1984 | - | - | - | |||
| 8178 |
|
Đặng Đình Nghĩa | Nam | 02-11-2009 | - | - | - | |||
| 8179 |
|
Lê Cát Nhã Uyên | Nữ | 29-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 8180 |
|
Phan Lê Nguyên | Nam | 24-01-2011 | - | - | - | |||