| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8121 |
|
Đặng Lâm Đăng Quang | Nam | 14-12-2015 | - | - | - | |||
| 8122 |
|
Vũ Công Hiếu | Nam | 22-05-2012 | - | - | - | |||
| 8123 |
|
Phạm Nguyễn An Tôn | Nam | 20-06-2012 | - | - | - | |||
| 8124 |
|
Trần Thị Ngọc Bích | Nữ | 19-10-1998 | NA,SI | - | - | - | w | |
| 8125 |
|
Ngô Xuân Nhị | Nam | 12-02-1999 | - | - | - | |||
| 8126 |
|
Lê Tuấn Kiệt | Nam | 26-04-2013 | - | - | - | |||
| 8127 |
|
Mai Quang Nhật | Nam | 01-01-2016 | - | - | - | |||
| 8128 |
|
Võ Hoàng Minh Thông | Nam | 11-11-2007 | - | - | - | |||
| 8129 |
|
Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 04-03-2011 | - | - | - | w | ||
| 8130 |
|
Nguyễn Ngọc Gia Hân | Nữ | 20-09-2014 | - | - | - | w | ||
| 8131 |
|
Hồ Minh Nhật | Nam | 25-11-2012 | - | - | - | |||
| 8132 |
|
Phạm Gia Kỳ | Nam | 10-07-2004 | - | 1600 | 1562 | |||
| 8133 |
|
Ngô Hoàng Nhật Minh | Nam | 14-03-2004 | - | 1622 | - | |||
| 8134 |
|
Vũ Hoàng Phúc | Nam | 10-02-2015 | - | - | - | |||
| 8135 |
|
Phạm Hồng Phương | Nữ | 30-08-1996 | - | - | - | w | ||
| 8136 |
|
Vũ Anh Tuấn | Nam | 12-03-2015 | - | - | - | |||
| 8137 |
|
Trịnh Bảo Anh | Nam | 19-10-2013 | - | - | - | |||
| 8138 |
|
Nguyễn Thị Trâm Anh | Nữ | 21-07-2013 | - | - | - | w | ||
| 8139 |
|
Lê Thanh Niên | Nam | 01-01-1988 | DI | - | - | - | ||
| 8140 |
|
Phí Thanh Nhiên | Nữ | 03-04-2005 | - | - | - | w | ||