| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8081 |
|
Nguyễn Hải Long | Nam | 27-02-2013 | - | 1423 | - | |||
| 8082 |
|
Vũ Quang Hà | Nam | 23-05-2012 | - | - | - | |||
| 8083 |
|
Huỳnh Mỹ Hậu | Nữ | 31-07-1999 | FA | - | - | - | w | |
| 8084 |
|
Hoàng Cao Minh | Nam | 13-04-2016 | - | - | - | |||
| 8085 |
|
Nguyễn Vũ Trí Hưng | Nam | 19-12-2007 | - | 1515 | - | |||
| 8086 |
|
Lê Nguyễn Khang | Nam | 17-01-2017 | - | - | - | |||
| 8087 |
|
Đặng Đình Nguyên | Nam | 26-05-2013 | - | - | - | |||
| 8088 |
|
Lâm Nhật Huy | Nam | 20-07-2014 | - | - | - | |||
| 8089 |
|
Lê Công Thanh Hùng | Nam | 04-10-2007 | - | - | - | |||
| 8090 |
|
Lữ Phát | Nam | 14-02-2010 | - | - | - | |||
| 8091 |
|
Nguyễn Phương Anh | Nữ | 12-03-2012 | - | - | - | w | ||
| 8092 |
|
Lê Minh Phúc | Nam | 05-02-2015 | - | - | 1444 | |||
| 8093 |
|
Nguyễn Tiến Anh | Nam | 25-08-2011 | - | - | - | |||
| 8094 |
|
Hà Ngọc Tú | Nam | 05-06-2013 | - | 1521 | 1489 | |||
| 8095 |
|
Lương Kỳ Vũ | Nam | 26-07-1994 | - | - | - | |||
| 8096 |
|
Đặng Khải Minh | Nam | 03-05-2018 | - | - | - | |||
| 8097 |
|
Trịnh Thái Dương | Nam | 23-10-2006 | - | - | - | |||
| 8098 |
|
Lý Minh Nguyên | Nữ | 16-07-2018 | - | - | - | w | ||
| 8099 |
|
Lê Thị Thu Hiền | Nữ | 07-11-1996 | - | - | - | w | ||
| 8100 |
|
Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 28-05-2008 | - | - | - | w | ||