| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8061 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 03-02-2016 | - | - | - | |||
| 8062 |
|
Nguyễn Lê Thiên Phúc | Nam | 14-01-2015 | - | - | - | |||
| 8063 |
|
Võ Hoàng Hữu Kiệt | Nam | 21-05-2015 | - | 1447 | 1666 | |||
| 8064 |
|
Vũ Khang Huy | Nam | 09-04-2017 | - | - | - | |||
| 8065 |
|
Nguyễn Việt Đức | Nam | 03-05-2003 | - | - | - | |||
| 8066 |
|
Nguyễn Thanh Ngọc | Nữ | 27-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 8067 |
|
Phạm Thiên Long | Nam | 30-11-2001 | - | - | - | |||
| 8068 |
|
Vũ Anh Phong | Nam | 10-03-2018 | - | - | - | |||
| 8069 |
|
Trần Nguyễn Gia Bảo | Nam | 01-03-2015 | - | - | - | |||
| 8070 |
|
Trần Phượng Các | Nữ | 14-01-2002 | - | - | - | w | ||
| 8071 |
|
Vũ Lân Tiến | Nam | 09-05-2011 | - | - | - | |||
| 8072 |
|
Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | Nam | 04-02-2008 | - | - | - | |||
| 8073 |
|
Huỳnh Kim Nhi | Nữ | 08-02-2001 | - | - | - | w | ||
| 8074 |
|
Lê Ngọc Bảo | Nam | 26-09-2013 | - | - | - | |||
| 8075 |
|
Lê Minh Hiếu | Nam | 20-10-2015 | - | - | - | |||
| 8076 |
|
Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 26-09-2009 | - | - | - | |||
| 8077 |
|
Lê Nguyễn Minh Trang | Nữ | 22-11-2016 | - | - | - | w | ||
| 8078 |
|
Nguyễn Gia Khánh | Nam | 12-03-2015 | - | - | - | |||
| 8079 |
|
Nguyễn Đình Phước | Nam | 14-01-2017 | - | - | - | |||
| 8080 |
|
Trần Quang Nghị | Nam | 09-05-2011 | - | - | - | |||