| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8021 |
|
Vũ Hoàng Long | Nam | 01-01-2011 | - | 1470 | - | |||
| 8022 |
|
Hoàng Trọng Nguyên | Nam | 03-01-2010 | - | - | - | |||
| 8023 |
|
Lê Minh Quân | Nam | 26-10-2005 | - | 1532 | - | |||
| 8024 |
|
Nguyễn Hà Mịnh Trí | Nam | 12-05-2011 | - | - | - | |||
| 8025 |
|
Lê Nguyễn Việt Toàn | Nam | 01-09-2011 | - | - | - | |||
| 8026 |
|
Trương Công Đại | Nam | 23-10-2001 | - | - | 1587 | |||
| 8027 |
|
Nguyễn Thảo Anh | Nữ | 04-02-2016 | - | 1616 | 1506 | w | ||
| 8028 |
|
Võ Như Bảo Trân | Nữ | 18-04-2011 | - | - | - | w | ||
| 8029 |
|
Nguyễn Đức Bảo Anh | Nam | 23-11-2010 | - | - | - | |||
| 8030 |
|
Hồ Tuệ | Nam | 12-05-2017 | - | - | - | |||
| 8031 |
|
Nguyễn Đào Minh Quân | Nam | 24-01-2015 | - | - | - | |||
| 8032 |
|
Trần Thị Loan | Nữ | 1966-06-28 | - | - | - | w | ||
| 8033 |
|
Nguyễn Thanh Phong | Nam | 25-01-2018 | - | - | - | |||
| 8034 |
|
Phạm Cát Nguyệt My | Nữ | 21-04-2012 | - | - | 1409 | w | ||
| 8035 |
|
Mai Quốc Bảo | Nam | 07-02-2014 | - | - | - | |||
| 8036 |
|
Đào Sỹ Khang | Nam | 21-08-1995 | - | - | - | |||
| 8037 |
|
Trần Thị Ánh Dương | Nữ | 30-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 8038 |
|
Vũ Hoàng Minh Nhật | Nam | 03-12-2018 | - | - | - | |||
| 8039 |
|
Ngô Ngọc Diệp | Nữ | 30-11-2001 | - | - | - | w | ||
| 8040 |
|
Nguyễn Phước Thiên Kim | Nữ | 03-02-2017 | - | - | - | w | ||