| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8001 |
|
Bùi Ngọc Phi Đại | Nam | 06-11-2004 | NA | - | - | - | ||
| 8002 |
|
Dương Gia Tuệ | Nam | 08-11-2010 | - | - | - | |||
| 8003 |
|
Lê Duy An | Nam | 26-10-2014 | - | 1458 | 1542 | |||
| 8004 |
|
Nguyễn Lê Anh Khoa | Nam | 17-02-2015 | - | - | - | |||
| 8005 |
|
Lê Quốc Duy Anh | Nam | 14-08-2013 | - | 1486 | - | |||
| 8006 |
|
Đặng Vũ Khoa | Nam | 30-11-1997 | - | - | - | |||
| 8007 |
|
Nguyễn Phương Tuệ Lâm | Nữ | 25-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 8008 |
|
Đỗ Minh Hiếu | Nam | 16-02-2012 | - | - | - | |||
| 8009 |
|
Nguyen Thi Ngoc Linh | Nữ | 14-03-2005 | - | - | - | w | ||
| 8010 |
|
Trần Thanh Trúc | Nữ | 25-10-2013 | - | - | - | w | ||
| 8011 |
|
Trần Gia Tiến | Nam | 28-06-2004 | - | - | - | |||
| 8012 |
|
Huỳnh Xuân Anh Trâm | Nữ | 22-04-2002 | - | - | - | w | ||
| 8013 |
|
Trần Huỳnh Phương Ngân | Nữ | 30-01-2007 | - | - | - | w | ||
| 8014 |
|
Phạm Anh Tuấn | Nam | 07-04-2007 | - | - | 1603 | |||
| 8015 |
|
Hoàng Minh Khoa | Nam | 16-04-2016 | - | - | - | |||
| 8016 |
|
Nguyễn Thanh Vân | Nữ | 08-07-2014 | - | - | - | w | ||
| 8017 |
|
Phạm Đại Dương | Nam | 24-11-1995 | - | - | - | |||
| 8018 |
|
Hoàng Văn Tuyến | Nam | 13-12-2001 | - | 1546 | - | |||
| 8019 |
|
Đặng Ngọc Thiên Phú | Nam | 28-10-2000 | - | - | - | |||
| 8020 |
|
Vũ Huy Hoàng Minh | Nam | 12-04-2012 | - | - | - | |||