| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7961 |
|
Lưu Đức Ninh | Nam | 09-06-2012 | - | - | - | |||
| 7962 |
|
Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 10-06-2017 | - | - | 1549 | |||
| 7963 |
|
Nguyễn Gia Khang | Nam | 26-04-2016 | - | - | - | |||
| 7964 |
|
Đỗ Đăng Khoa | Nam | 21-02-2018 | - | - | - | |||
| 7965 |
|
Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 24-10-2005 | - | - | - | |||
| 7966 |
|
Nguyễn Trường An | Nam | 08-11-2015 | - | - | - | |||
| 7967 |
|
Nguyễn Thị Lan Nhi | Nữ | 18-01-1997 | NA | - | - | - | w | |
| 7968 |
|
Trần Tuấn Minh | Nam | 14-10-2019 | - | - | - | |||
| 7969 |
|
Nguyễn Hải Phong | Nam | 04-04-2012 | - | - | - | |||
| 7970 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 18-01-2011 | - | - | - | |||
| 7971 |
|
Lê Chí Dũng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7972 |
|
Phạm Minh Khang | Nam | 19-04-2016 | - | - | - | |||
| 7973 |
|
Nguyễn Đặng Trúc Ngân | Nữ | 07-02-2001 | - | - | - | w | ||
| 7974 |
|
Dương Ngọc Nhân | Nam | 24-01-2009 | - | 1643 | 1572 | |||
| 7975 |
|
Phạm Chí Kiên | Nam | 16-09-2009 | - | - | - | |||
| 7976 |
|
Nguyễn Hoài Bảo | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 7977 |
|
Phạm Minh Tiến | Nam | 12-11-2009 | - | - | - | |||
| 7978 |
|
Nguyễn Thông Đạt | Nam | 22-04-2007 | - | - | - | |||
| 7979 |
|
Trần Trường Sơn | Nam | 20-08-2010 | - | - | - | |||
| 7980 |
|
Nguyễn Diệp Vi | Nữ | 23-07-2010 | - | - | - | w | ||