| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7941 |
|
Phạm Minh Oai | Nam | 24-11-1977 | - | - | - | |||
| 7942 |
|
Lê Nguyên Vũ | Nam | 07-11-2006 | - | - | - | |||
| 7943 |
|
Nguyễn Đại Hải Long | Nam | 27-07-2007 | - | - | - | |||
| 7944 |
|
Phùng Đức Tường | Nam | 01-09-1981 | NI | - | - | - | ||
| 7945 |
|
Lê Ngọc Bảo An | Nam | 10-02-2019 | - | - | - | |||
| 7946 |
|
Nguyễn Mai Anh | Nữ | 24-10-2009 | - | - | - | w | ||
| 7947 |
|
Phạm Năng Nguyên | Nam | 10-11-2008 | - | - | - | |||
| 7948 |
|
Nguyễn Lê Vân Khánh | Nữ | 12-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 7949 |
|
Nguyen Dinh Hai Nam | Nam | 05-01-2018 | - | - | - | |||
| 7950 |
|
Nguyễn Hữu Tùng | Nam | 16-11-2011 | - | - | 1749 | |||
| 7951 |
|
Đỗ Mạnh Trường | Nam | 09-10-2014 | - | - | - | |||
| 7952 |
|
Nguyễn Thế Anh | Nam | 25-05-2012 | - | - | - | |||
| 7953 |
|
Vũ Gia Huy | Nam | 29-06-2012 | - | - | - | |||
| 7954 |
|
Hà Trung Hiếu | Nam | 24-11-2011 | - | - | - | |||
| 7955 |
|
Nguyễn Hữu Tâm | Nam | 16-06-2013 | - | - | - | |||
| 7956 |
|
Phạm Nguyễn Minh Ngọc | Nữ | 17-09-2015 | - | - | 1628 | w | ||
| 7957 |
|
Lê Minh Tuấn | Nam | 23-01-2015 | - | - | - | |||
| 7958 |
|
Hồ Trần Nhất Thiên | Nam | 24-05-2008 | - | 1568 | 1603 | |||
| 7959 |
|
Đỗ Thái An Đông | Nam | 02-09-2009 | - | - | - | |||
| 7960 |
|
Nguyễn Gia Hân | Nữ | 02-11-2015 | - | - | - | w | ||