| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7921 |
|
Nguyễn Bách Khoa | Nam | 12-04-2017 | - | - | - | |||
| 7922 |
|
Hà Nguyễn Minh Đức | Nam | 22-11-2012 | - | - | - | |||
| 7923 |
|
Phan Huỳnh Thanh An | Nam | 02-12-2014 | - | - | - | |||
| 7924 |
|
Nguyễn Lê Hoài An | Nữ | 18-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 7925 |
|
Nguyễn Trường An | Nam | 23-09-2003 | - | - | - | |||
| 7926 |
|
Nguyễn Trần Bảo | Nam | 06-04-2006 | - | - | - | |||
| 7927 |
|
Trần Ngọc Hoàng Sa | Nữ | 02-02-2009 | - | - | - | w | ||
| 7928 |
|
Trần Duy Bảo | Nam | 08-03-2014 | - | - | - | |||
| 7929 |
|
Nguyễn Lê Cảnh | Nam | 07-01-1991 | - | - | - | |||
| 7930 |
|
Nguyễn Hoàng Đăng | Nam | 30-04-2017 | - | - | - | |||
| 7931 |
|
Nguyễn Đức Quang | Nam | 23-11-1985 | NA | - | - | - | ||
| 7932 |
|
Trương Thị Thanh Thủy | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 7933 |
|
Đỗ Duy Thịnh | Nam | 30-06-2013 | - | 1685 | 1552 | |||
| 7934 |
|
Vũ Đình Quân | Nam | 30-05-2016 | - | - | - | |||
| 7935 |
|
Trần Hà Anh | Nữ | 19-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 7936 |
|
Phạm Bá Cao Thiện | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 7937 |
|
Đào Duy Dũng | Nam | 08-12-2014 | - | - | - | |||
| 7938 |
|
Đỗ Quyên | Nữ | 13-03-2013 | - | - | - | w | ||
| 7939 |
|
Dương Minh Quân | Nam | 21-11-2016 | - | - | - | |||
| 7940 |
|
Phạm Thị Minh Phương | Nữ | 15-08-2014 | - | - | - | w | ||