| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7901 |
|
Nguyễn Phúc Minh | Nam | 24-12-2017 | - | - | - | |||
| 7902 |
|
Nguyễn Huỳnh Quang Long | Nam | 01-02-2004 | - | - | - | |||
| 7903 |
|
Nguyễn Nguyên Thịnh | Nam | 14-05-2012 | - | - | - | |||
| 7904 |
|
Nguyễn Đình Duy | Nam | 26-06-2016 | - | - | - | |||
| 7905 |
|
Nguyễn Dương Bảo Kha | Nam | 04-04-2011 | - | - | - | |||
| 7906 |
|
Hoàng Hải Giang | Nữ | 22-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 7907 |
|
Đinh Ánh Dương | Nữ | 19-03-2019 | - | - | - | w | ||
| 7908 |
|
Bùi Tiến Dũng | Nam | 26-01-2014 | - | - | - | |||
| 7909 |
|
Nguyễn Ngọc Tấn Phát | Nam | 14-06-2014 | - | 1529 | - | |||
| 7910 |
|
Lê Chí Thanh | Nam | 24-04-2012 | - | - | - | |||
| 7911 |
|
Phan Minh Lâm | Nam | 03-02-2012 | - | - | - | |||
| 7912 |
|
Phạm Thị Ngọc Chi | Nữ | 21-07-1988 | - | - | - | w | ||
| 7913 |
|
Võ Hồng Ân | Nam | 12-12-2016 | - | - | - | |||
| 7914 |
|
Trần Chí Kiên | Nam | 15-06-2015 | - | - | - | |||
| 7915 |
|
Ngọc Kiên Cường | Nam | 1957-10-02 | - | 1723 | - | |||
| 7916 |
|
Trần Ngọc Phương Vy | Nữ | 04-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 7917 |
|
Phạm Nhật Minh | Nam | 02-01-2016 | - | - | - | |||
| 7918 |
|
Trần Bích Phuong | Nữ | 29-01-2011 | - | - | - | w | ||
| 7919 |
|
Nguyễn Phúc An | Nam | 03-04-2010 | - | - | - | |||
| 7920 |
|
Dương Sơn Tùng | Nam | 22-02-2011 | - | - | - | |||