| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7881 |
|
Lê Nguyễn Ngọc Hiếu | Nam | 28-01-2013 | - | - | - | |||
| 7882 |
|
Nguyễn Bá Hoàng Tùng | Nam | 09-03-2007 | - | - | 1691 | |||
| 7883 |
|
Chu Hoàng Bảo An | Nữ | 13-06-2013 | - | - | - | w | ||
| 7884 |
|
Lê Hoàng Long | Nam | 26-08-2012 | - | - | - | |||
| 7885 |
|
Nguyễn Hồ Bảo Trân | Nữ | 10-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 7886 |
|
Nguyễn Ngọc An Nhiên | Nữ | 15-04-2018 | - | - | - | w | ||
| 7887 |
|
Võ Hoàng Bảo Nam | Nam | 20-09-2012 | - | - | - | |||
| 7888 |
|
Nguyễn Minh Hòa | Nam | 20-12-2020 | - | - | - | |||
| 7889 |
|
Trương Bảo Thạch | Nam | 29-06-1997 | CM | - | - | - | ||
| 7890 |
|
Lê Thành Nam | Nam | 30-11-2001 | - | - | - | |||
| 7891 |
|
Đào Gia Bảo | Nam | 07-07-2018 | - | - | - | |||
| 7892 |
|
Lục Văn Thịnh | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7893 |
|
Phan Hoàng Long | Nam | 22-08-2014 | - | - | - | |||
| 7894 |
|
Hồ Tấn Duy | Nam | 06-05-2011 | - | - | - | |||
| 7895 |
|
Dương Quang Nhật | Nam | 07-09-2007 | - | - | - | |||
| 7896 |
|
Hồ Lê Thanh Nhã | Nữ | 02-05-2007 | - | 1562 | 1499 | w | ||
| 7897 |
|
Đỗ Minh Khang | Nam | 12-07-2011 | - | 1549 | - | |||
| 7898 |
|
Nguyễn Lâm Nghĩa | Nam | 31-03-2013 | - | - | - | |||
| 7899 |
|
Văn Ngọc Tùng | Nam | 16-08-2009 | - | - | - | |||
| 7900 |
|
Nguyễn Phạm Minh Thu | Nữ | 14-09-2011 | - | 1538 | 1464 | w | ||