| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7761 |
|
Đinh Quang Phúc Nguyên | Nam | 22-05-2016 | - | - | 1490 | |||
| 7762 |
|
Nguyễn Anh Quân | Nam | 16-06-2004 | - | - | - | |||
| 7763 |
|
Trần Đăng Khoa | Nam | 15-04-2005 | - | - | - | |||
| 7764 |
|
Huỳnh Gia Bảo | Nam | 17-06-2016 | - | - | - | |||
| 7765 |
|
Nguyễn Cao Thiên Minh | Nam | 22-05-2011 | - | - | - | |||
| 7766 |
|
Vũ Minh Hoàng | Nam | 05-04-2006 | - | - | - | |||
| 7767 |
|
Trần Hải Minh | Nam | 03-12-2012 | - | - | - | |||
| 7768 |
|
Nguyễn Kim Chang Minh | Nam | 19-12-2002 | - | - | - | |||
| 7769 |
|
Nguyễn Thành Công | Nam | 02-11-1972 | FA | - | - | - | ||
| 7770 |
|
Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 03-12-2008 | - | 1621 | 1758 | |||
| 7771 |
|
Phan Lê Tấn Đạt | Nam | 06-07-2011 | - | - | - | |||
| 7772 |
|
Ngô Minh Nam | Nam | 28-04-2004 | - | - | - | |||
| 7773 |
|
Nguyễn Trần Hạnh Phúc | Nữ | 10-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 7774 |
|
Phùng Ngọc Minh Châu | Nữ | 07-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 7775 |
|
Nguyễn Anh Hào | Nam | 31-03-1977 | - | - | - | |||
| 7776 |
|
Nguyễn Trịnh Hồng Sơn | Nam | 27-11-2007 | - | - | - | |||
| 7777 |
|
Hồ Sỹ Phúc Hy | Nam | 26-11-2008 | - | - | - | |||
| 7778 |
|
Châu Chí Cường | Nam | 04-08-2015 | - | - | - | |||
| 7779 |
|
Phạm Minh Ánh | Nữ | 04-07-2019 | - | - | - | w | ||
| 7780 |
|
Ngô Trần Hoàng Nam | Nam | 22-12-2011 | - | - | - | |||