| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7741 |
|
Phạm An Nhiên | Nữ | 22-12-2008 | - | - | - | w | ||
| 7742 |
|
Cao Bảo Nhi | Nữ | 23-04-2008 | - | - | - | w | ||
| 7743 |
|
Đinh Trí Diễm Lộc | Nam | 18-10-1971 | - | - | - | |||
| 7744 |
|
Nguyễn Thành Trung | Nam | 14-06-2009 | - | - | - | |||
| 7745 |
|
Phan Huy Bách | Nam | 06-12-2015 | - | - | - | |||
| 7746 |
|
Trương Hoàng Trí | Nam | 29-09-2015 | - | - | - | |||
| 7747 |
|
Trần Minh Hoa | Nữ | 21-02-2010 | - | - | - | w | ||
| 7748 |
|
Trẫn Nguyễn Trúc Lam | Nữ | 23-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 7749 |
|
Đỗ Nguyễn Minh Duy | Nam | 11-09-2015 | - | - | - | |||
| 7750 |
|
Phan Võ Minh Khánh | Nam | 08-03-2014 | - | - | - | |||
| 7751 |
|
Lê Đức Quang | Nam | 13-01-2016 | - | - | - | |||
| 7752 |
|
Nguyễn Phương Hồng | Nam | 20-07-1986 | - | - | - | |||
| 7753 |
|
Nguyễn Thanh Toàn | Nam | 15-05-2012 | - | - | - | |||
| 7754 |
|
Nguyễn Đào Minh Đức | Nam | 04-02-2012 | - | - | - | |||
| 7755 |
|
Trần Ngọc Phương Quỳnh | Nữ | 17-04-1985 | - | - | - | w | ||
| 7756 |
|
Nguyễn Tiến Thắng | Nam | 05-04-2016 | - | 1481 | - | |||
| 7757 |
|
Nguyễn Trần Bảo Long | Nam | 21-05-2014 | - | - | - | |||
| 7758 |
|
Trương Minh Quân | Nam | 25-05-2017 | - | - | - | |||
| 7759 |
|
Bùi Huy Hoàng | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 7760 |
|
Vũ Quang Tuấn | Nam | 25-08-2015 | - | - | - | |||