| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7721 |
|
Nguyễn Văn Thành | Nam | 08-07-1985 | - | - | - | |||
| 7722 |
|
Nguyễn Quý Anh | Nam | 31-08-2013 | - | - | - | |||
| 7723 |
|
Nguyễn Mai Khanh | Nữ | 17-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 7724 |
|
Trần Ngọc Khánh | Nữ | 25-10-2008 | - | - | - | w | ||
| 7725 |
|
Trần Phạm Khôi Nguyên | Nam | 31-03-2013 | - | - | - | |||
| 7726 |
|
Hồ Thanh Phúc | Nam | 30-07-2012 | - | 1437 | 1451 | |||
| 7727 |
|
Đinh Lê Tuấn Tú | Nam | 08-10-2012 | - | - | - | |||
| 7728 |
|
Nguyễn Thị Thanh Ngân | Nữ | 10-06-2006 | - | - | - | w | ||
| 7729 |
|
Hồ Minh Khôi | Nam | 24-02-2015 | - | - | - | |||
| 7730 |
|
Phan Trung Kiên | Nam | 16-10-2003 | - | - | - | |||
| 7731 |
|
Phạm Nguyên Hòa | Nữ | 05-07-2007 | - | - | - | w | ||
| 7732 |
|
Trần Lê Hoàng Linh | Nữ | 16-10-2016 | - | - | - | w | ||
| 7733 |
|
Nguyễn Hoàng Lâm | Nam | 03-12-1975 | - | - | - | |||
| 7734 |
|
Phạm Văn Sáng | Nam | 10-10-1980 | - | - | - | |||
| 7735 |
|
Nguyễn Văn Chính | Nam | 06-09-1990 | - | - | - | |||
| 7736 |
|
Nguyễn Trí Thịnh | Nam | 26-07-2015 | - | - | - | |||
| 7737 |
|
Nguyễn Phú Hải Phong | Nam | 10-09-2019 | - | - | - | |||
| 7738 |
|
Dương Văn Tuấn | Nam | 15-05-1993 | - | - | - | |||
| 7739 |
|
Cao Lê Hoàng | Nam | 19-04-2009 | - | - | - | |||
| 7740 |
|
Võ Đăng Minh Nguyên | Nam | 27-08-2006 | - | - | - | |||