| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7701 |
|
Nguyễn Đặng Khánh Duy | Nam | 20-06-2015 | - | - | - | |||
| 7702 |
|
Ngô Đức Huy | Nam | 06-10-2011 | - | - | - | |||
| 7703 |
|
Nguyễn Nguyên Chương | Nam | 08-09-2008 | - | - | - | |||
| 7704 |
|
Trương Quỳnh Anh | Nữ | 01-11-2013 | - | - | - | w | ||
| 7705 |
|
Nguyễn Tuấn Khang | Nam | 03-02-2016 | - | - | - | |||
| 7706 |
|
Trần Huỳnh Đại | Nam | 06-03-2012 | - | - | - | |||
| 7707 |
|
Nguyễn Mạnh Tùng | Nam | 28-10-2016 | - | - | - | |||
| 7708 |
|
Đỗ Quang Huy | Nam | 14-06-2011 | - | - | - | |||
| 7709 |
|
Vũ Thị Kim Luyện | Nữ | 27-02-1995 | - | - | - | w | ||
| 7710 |
|
Nguyễn Bảo Bình An | Nam | 03-12-2015 | - | - | - | |||
| 7711 |
|
Nguyễn Hoàng Duy | Nam | 15-06-2011 | - | - | - | |||
| 7712 |
|
Đỗ Xuân Đạt | Nam | 09-10-2009 | - | 1444 | - | |||
| 7713 |
|
Phạm Văn Tiền | Nam | 01-01-1982 | - | - | - | |||
| 7714 |
|
Nguyễn Thiện Khôi | Nam | 29-09-2016 | - | - | - | |||
| 7715 |
|
Hoàng Bình Minh | Nam | 12-08-2013 | - | - | - | |||
| 7716 |
|
Bùi Ngọc Phi Ân | Nam | 03-01-1996 | NA | - | - | - | ||
| 7717 |
|
Lâm Thành Phú | Nam | 27-07-2011 | - | 1710 | 1580 | |||
| 7718 |
|
Thái Đăng Khôi | Nam | 29-07-2011 | - | - | - | |||
| 7719 |
|
Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 26-05-2018 | - | - | - | |||
| 7720 |
|
Đinh Gia Bảo | Nam | 05-01-2017 | - | - | - | |||