| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7681 |
|
Cao Minh Ngọc | Nữ | 28-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 7682 |
|
Lê Trung Nguyên | Nam | 19-04-1987 | - | - | - | |||
| 7683 |
|
Trương Tấn Vĩnh Phú | Nam | 09-12-2014 | - | - | - | |||
| 7684 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 11-09-1996 | - | - | - | |||
| 7685 |
|
Chu Gia Nguyên | Nam | 08-12-2016 | - | - | - | |||
| 7686 |
|
Phạm Chí Dũng | Nam | 06-05-2013 | - | - | - | |||
| 7687 |
|
Mai Văn Đức | Nam | 30-11-1998 | - | - | - | |||
| 7688 |
|
Nguyễn Công Minh Long | Nam | 04-08-2012 | - | - | - | |||
| 7689 |
|
Dương Minh Xuân | Nam | 30-01-2006 | - | - | - | |||
| 7690 |
|
Bùi Nguyễn Bảo Nam | Nam | 10-04-2017 | - | - | - | |||
| 7691 |
|
Võ Gia Ân | Nam | 30-09-2014 | - | - | - | |||
| 7692 |
|
Lê Thị Minh Kha | Nữ | 22-06-2007 | - | - | - | w | ||
| 7693 |
|
Nguyễn Hoàng Hà | Nam | 13-12-2007 | - | - | - | |||
| 7694 |
|
Phạm Cảnh Gia Khang | Nam | 13-01-2016 | - | - | - | |||
| 7695 |
|
Trương Hoàng Tùng Lâm | Nam | 05-03-2019 | - | - | - | |||
| 7696 |
|
Nguyễn Thanh Khiết | Nam | 1960-12-30 | - | - | - | |||
| 7697 |
|
Ngô Chí Thành | Nam | 30-12-2013 | - | 1532 | 1550 | |||
| 7698 |
|
Lưu Thị Anh Thư | Nữ | 23-11-1976 | - | - | - | w | ||
| 7699 |
|
Lê Đăng Nguyên | Nam | 20-04-2018 | - | - | - | |||
| 7700 |
|
Hoàng Vũ Trung Quốc | Nam | 16-02-2012 | - | - | - | |||