| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7661 |
|
Nguyễn Hoàng Bách | Nam | 22-02-2018 | - | - | - | |||
| 7662 |
|
Lê Đặng Minh Hà | Nữ | 09-03-2009 | - | - | 1457 | w | ||
| 7663 |
|
Nguyễn Quang Phúc Chấn | Nam | 29-08-2018 | - | - | - | |||
| 7664 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 21-09-2008 | - | - | - | |||
| 7665 |
|
Trương Ngọc Khánh Trinh | Nam | 11-10-2009 | - | - | - | |||
| 7666 |
|
Đoàn Hoàng Phát | Nam | 16-06-2016 | - | - | - | |||
| 7667 |
|
Đỗ Đức Trí | Nam | 22-05-2016 | - | - | - | |||
| 7668 |
|
Trần Lê Tất Thành | Nam | 11-01-2009 | - | - | - | |||
| 7669 |
|
Trần Văn Quý | Nam | 14-09-2011 | - | - | - | |||
| 7670 |
|
Nguyễn Minh Anh | Nữ | 17-06-2017 | - | 1493 | 1668 | w | ||
| 7671 |
|
Dương Văn Kỳ Dũng | Nam | 1960-01-01 | - | 1783 | - | |||
| 7672 |
|
Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 08-10-2011 | - | - | - | |||
| 7673 |
|
Nguyễn Phúc | Nam | 07-07-2012 | - | - | - | |||
| 7674 |
|
Nguyễn Diệu Ngân | Nữ | 21-10-2010 | - | - | - | w | ||
| 7675 |
|
Nguyễn Đức Long | Nam | 11-07-2012 | - | - | - | |||
| 7676 |
|
Hoàng Đình Bảo Anh | Nam | 12-11-2012 | - | - | - | |||
| 7677 |
|
Hà Thu Hòa | Nữ | 04-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 7678 |
|
Nguyễn Lan Khuê | Nữ | 24-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 7679 |
|
Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 28-04-2013 | - | - | - | |||
| 7680 |
|
Phạm Nguyễn Bảo Trâm | Nữ | 07-06-2009 | - | - | - | w | ||