| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7641 |
|
Fruth Nguyễn Daniel | Nam | 17-10-2010 | - | - | - | |||
| 7642 |
|
Nguyễn Nam Phong | Nam | 16-04-2013 | - | - | - | |||
| 7643 |
|
Cù Thành Bảo | Nam | 18-09-2016 | - | - | - | |||
| 7644 |
|
Bùi Lê Minh Phát | Nam | 09-01-2017 | - | - | - | |||
| 7645 |
|
Phạm Xuân Sang | Nam | 02-03-2006 | - | - | - | |||
| 7646 |
|
Phạm Ngọc Ngân Hà | Nữ | 29-06-1983 | - | - | - | w | ||
| 7647 |
|
Trần Quang Minh | Nam | 07-07-2016 | - | - | - | |||
| 7648 |
|
Trần Huỳnh Thiện Khang | Nam | 25-09-2013 | - | - | - | |||
| 7649 |
|
Lê Phúc Thịnh | Nam | 27-01-2017 | - | - | - | |||
| 7650 |
|
Hoàng Minh Huy | Nam | 28-04-2018 | - | - | - | |||
| 7651 |
|
Nguyễn Đặng Hoàng Tùng | Nam | 23-12-2005 | - | - | - | |||
| 7652 |
|
Mai Phan Ngọc Quỳnh | Nữ | 14-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 7653 |
|
Phạm Minh Ngọc | Nam | 07-05-2013 | - | - | 1618 | |||
| 7654 |
|
Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 7655 |
|
Điểu Vũ Thành Vinh | Nam | 04-05-2013 | - | - | - | |||
| 7656 |
|
Huỳnh Ngọc Minh Nhật | Nam | 08-12-2005 | - | - | - | |||
| 7657 |
|
Võ Đức Anh Kiệt | Nam | 30-11-2007 | - | - | - | |||
| 7658 |
|
Lê Quang Anh | Nam | 15-12-2014 | - | - | - | |||
| 7659 |
|
Ngô Lê Ngọc Trân | Nữ | 06-07-2006 | - | - | - | w | ||
| 7660 |
|
Lê Xuân Trường | Nam | 29-09-1991 | NA | - | - | - | ||