| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7621 |
|
Mai Hồng Quốc Tuấn | Nam | 07-07-2008 | - | - | - | |||
| 7622 |
|
Nguyễn Bảo Anh | Nữ | 01-01-2008 | - | 1419 | - | w | ||
| 7623 |
|
Nguyễn Xuân Vinh | Nam | 29-01-2013 | - | - | - | |||
| 7624 |
|
Vũ Quốc Hùng | Nam | 26-01-2009 | - | - | - | |||
| 7625 |
|
Nguyễn Hải Yến | Nữ | 01-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 7626 |
|
Bành Nhật Quang | Nam | 07-04-2008 | - | - | - | |||
| 7627 |
|
Trịnh Khánh Ngọc | Nữ | 16-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 7628 |
|
Trịnh Thùy Lam | Nữ | 29-01-2012 | - | - | - | w | ||
| 7629 |
|
Vũ Minh Cường | Nam | 31-03-2017 | - | - | - | |||
| 7630 |
|
Cao Tiến Nam | Nam | 20-11-2012 | - | - | - | |||
| 7631 |
|
Huỳnh Vũ Uy | Nam | 22-10-2018 | - | - | - | |||
| 7632 |
|
Lê Minh Phúc | Nam | 17-01-2014 | - | - | - | |||
| 7633 |
|
Phan Minh Nguyên | Nam | 03-08-2015 | - | - | - | |||
| 7634 |
|
Nguyễn Mạnh Đức Khang | Nam | 27-07-2015 | - | - | - | |||
| 7635 |
|
Phạm Minh Quân | Nam | 23-07-2014 | - | - | - | |||
| 7636 |
|
Ngô Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 10-09-2008 | - | - | 1627 | |||
| 7637 |
|
Nguyễn Ngọc Nguyên | Nam | 04-03-2015 | - | - | - | |||
| 7638 |
|
Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 07-06-2010 | - | - | - | |||
| 7639 |
|
Nguyễn Anh Minh | Nam | 13-02-2015 | - | - | - | |||
| 7640 |
|
Nguyễn Phúc Khang | Nam | 29-04-2017 | - | - | - | |||