| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7601 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Ngân | Nữ | 27-10-2012 | - | 1501 | 1536 | w | ||
| 7602 |
|
Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | Nam | 23-09-2008 | - | 1569 | 1470 | |||
| 7603 |
|
Nguyễn Trung Dũng | Nam | 12-12-2013 | - | - | - | |||
| 7604 |
|
Huỳnh Bảo Nam | Nam | 06-10-2012 | - | - | - | |||
| 7605 |
|
Trần Thanh Nam | Nam | 28-11-2007 | - | 1436 | - | |||
| 7606 |
|
Lương Kỳ Vọng | Nam | 28-03-1990 | - | - | - | |||
| 7607 |
|
Phạm Duy Khoa | Nam | 20-07-2012 | - | - | - | |||
| 7608 |
|
Hồ Đình Nhân | Nam | 08-07-2016 | - | - | - | |||
| 7609 |
|
Nguyễn Hồ Bảo Châu | Nam | 10-02-2013 | - | - | - | |||
| 7610 |
|
Nguyễn Phạm Huy Dương | Nam | 09-03-2018 | - | - | - | |||
| 7611 |
|
Đoàn Hoàng Hải | Nam | 01-01-2016 | - | - | - | |||
| 7612 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 18-06-2014 | - | - | - | |||
| 7613 |
|
Huỳnh Nguyễn Bích Ngân | Nữ | 29-07-2019 | - | - | - | w | ||
| 7614 |
|
Lê Như Thông | Nam | 26-03-1991 | NI | - | - | - | ||
| 7615 |
|
Lê Minh Nghi | Nam | 14-10-2002 | - | - | - | |||
| 7616 |
|
Bùi Thị Thu Hà | Nữ | 09-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 7617 |
|
Nguyễn Thanh Lâm | Nam | 14-01-2017 | - | - | - | |||
| 7618 |
|
Nguyễn Thị Công Hạnh | Nữ | 22-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 7619 |
|
Nguyễn Viết Đức Lâm | Nam | 07-09-2016 | - | - | - | |||
| 7620 |
|
Dương Kiên Khải | Nam | 15-03-2007 | - | - | - | |||