| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7581 |
|
Lưu Phúc Nguyên | Nam | 23-09-2011 | - | - | - | |||
| 7582 |
|
Nguyễn Minh Đăng | Nam | 18-03-2019 | - | - | - | |||
| 7583 |
|
Đặng Hồ Thanh Lâm | Nam | 21-07-2014 | - | - | - | |||
| 7584 |
|
Lâm Kiết Tường | Nam | 19-03-2015 | - | 1449 | 1429 | |||
| 7585 |
|
Nguyễn Hồng Minh Châu | Nữ | 26-12-1997 | - | - | - | w | ||
| 7586 |
|
Tạ Minh Hoàng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7587 |
|
Nguyễn Đức Tiến | Nam | 18-08-2011 | - | - | - | |||
| 7588 |
|
Phạm Thanh Nhàn | Nữ | 04-07-2000 | - | - | - | w | ||
| 7589 |
|
Phạm Võ Hoàng Nguyên | Nữ | 21-01-2005 | - | - | - | w | ||
| 7590 |
|
Đỗ Lê Anh Khoa | Nam | 15-08-2016 | - | - | - | |||
| 7591 |
|
Đỗ Minh Châu | Nữ | 11-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 7592 |
|
Hà Nguyên Tín | Nam | 22-03-2008 | - | - | - | |||
| 7593 |
|
Quách Minh Trí | Nam | 18-04-2010 | - | - | - | |||
| 7594 |
|
Đồng Đức Thịnh | Nam | 19-04-2014 | - | - | - | |||
| 7595 |
|
Lê Khánh Vân | Nữ | 12-02-2008 | - | 1639 | - | w | ||
| 7596 |
|
Phan Minh Dũng | Nam | 08-06-2014 | - | - | - | |||
| 7597 |
|
Phạm Thành Trung | Nam | 13-07-2009 | - | - | - | |||
| 7598 |
|
Trịnh Ngọc Hùng | Nam | 03-04-2014 | - | 1666 | 1656 | |||
| 7599 |
|
Nguyễn Thị Hường | Nữ | 08-05-1983 | - | - | - | w | ||
| 7600 |
|
Lưu Thi Trung | Nam | 29-10-2005 | - | - | - | |||