| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7481 |
|
Phạm Trọng Nhân | Nam | 07-01-1995 | NI | - | - | - | ||
| 7482 |
|
Trần Thị Tâm Đoan | Nữ | 30-08-2007 | - | - | - | w | ||
| 7483 |
|
Nguyễn Quang Thuận | Nam | 15-01-2014 | - | - | 1508 | |||
| 7484 |
|
Ninh Hải Bình | Nam | 01-01-2010 | - | - | - | |||
| 7485 |
|
Phạm Đức Thắng | Nam | 05-02-2003 | - | - | - | |||
| 7486 |
|
Nguyễn Văn Huỳnh | Nam | 15-04-1991 | - | - | - | |||
| 7487 |
|
Nguyễn Phú Thái | Nam | 18-11-2013 | - | - | - | |||
| 7488 |
|
Nguyễn Thiên Lộc | Nam | 13-12-2012 | - | 1501 | - | |||
| 7489 |
|
Ngô Phúc An | Nam | 25-09-2019 | - | 1532 | - | |||
| 7490 |
|
Hà Thị Phương Lan | Nữ | 04-12-1983 | - | - | - | w | ||
| 7491 |
|
Lê Khánh Hà | Nữ | 10-10-2008 | - | 1430 | 1586 | w | ||
| 7492 |
|
Phạm Tuấn Phong | Nam | 10-02-2015 | - | - | - | |||
| 7493 |
|
Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | Nam | 11-01-2009 | - | - | - | |||
| 7494 |
|
Hoàng Khánh Chi | Nữ | 01-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 7495 |
|
Lê Trung Dũng | Nam | 07-09-2010 | - | - | - | |||
| 7496 |
|
Bế Nguyễn Bách | Nam | 04-12-2008 | - | - | - | |||
| 7497 |
|
Đặng Hưng Phát | Nam | 12-01-2012 | - | 1583 | 1491 | |||
| 7498 |
|
Trần Huỳnh Khánh Ngọc | Nữ | 18-03-2000 | - | - | - | w | ||
| 7499 |
|
Lê Mạnh Dũng | Nam | 11-12-2013 | - | - | - | |||
| 7500 |
|
Nguyễn Anh Thư | Nữ | 01-03-2007 | - | 1469 | - | w | ||