| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7461 |
|
Nguyễn Quang Tùng | Nam | 06-04-2011 | - | - | - | |||
| 7462 |
|
Nguyễn Lê Tâm An | Nữ | 08-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 7463 |
|
Bùi Lê Minh Khôi | Nam | 12-05-2014 | - | - | - | |||
| 7464 |
|
Thạch Nguyên Khang | Nam | 20-12-2011 | - | - | - | |||
| 7465 |
|
Nguyễn Quang Dũng | Nam | 28-07-2017 | - | - | - | |||
| 7466 |
|
Hà Thu Hiền | Nữ | 18-02-2009 | - | - | - | w | ||
| 7467 |
|
Hồ Tuấn Kiệt | Nam | 20-12-2014 | - | - | - | |||
| 7468 |
|
Hoàng Phạm Gia Phúc | Nam | 29-03-2015 | - | - | - | |||
| 7469 |
|
Nguyễn Hà An | Nam | 17-09-2013 | - | - | - | |||
| 7470 |
|
Trần Huyền Trang | Nữ | 04-09-2004 | - | - | - | w | ||
| 7471 |
|
Trần Thị Quỳnh Trang | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 7472 |
|
Lê Thiện Phúc | Nam | 22-10-2015 | - | - | - | |||
| 7473 |
|
Lưu Phương Linh | Nữ | 30-11-2001 | - | - | - | w | ||
| 7474 |
|
Ngô Thái Nguyên Bảo | Nam | 13-03-2012 | - | - | - | |||
| 7475 |
|
Nguyễn Hà Chi | Nữ | 23-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 7476 |
|
Lê Anh Tiến | Nam | 01-01-1986 | DI | - | - | - | ||
| 7477 |
|
Tôn Thất Việt Khoa | Nam | 11-01-2006 | - | - | - | |||
| 7478 |
|
Nguyễn Đức Bình | Nam | 27-08-2010 | - | - | - | |||
| 7479 |
|
Ngô Hoàng Long | Nam | 24-03-2003 | - | - | - | |||
| 7480 |
|
Đỗ Khắc Quang Vinh | Nam | 04-03-2011 | - | - | - | |||