| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7441 |
|
Trần Ngọc Diệp | Nữ | 29-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 7442 |
|
Trịnh Tuệ Minh | Nữ | 20-02-2020 | - | - | - | w | ||
| 7443 |
|
Hồ Hải Anh | Nữ | 16-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 7444 |
|
Phạm Nguyễn Tiến Minh | Nam | 14-01-2015 | - | - | - | |||
| 7445 |
|
Trần Văn Hoàng | Nam | 30-11-1985 | - | - | - | |||
| 7446 |
|
Nguyễn Văn Phát | Nam | 03-01-1992 | NA | - | - | - | ||
| 7447 |
|
Nguyễn Quỳnh Nga | Nữ | 06-10-2019 | - | - | - | w | ||
| 7448 |
|
Bùi Trần Thiên Vũ | Nam | 01-01-1986 | - | - | - | |||
| 7449 |
|
Tạ Hoàng Nguyên | Nam | 25-01-2009 | - | 1584 | - | |||
| 7450 |
|
Phạm Thị Minh Điệp | Nữ | 13-11-2008 | - | - | - | w | ||
| 7451 |
|
Huỳnh Duy Hưng | Nam | 15-07-2012 | - | 1649 | 1566 | |||
| 7452 |
|
Cao Gia Khang | Nam | 16-10-2009 | - | - | - | |||
| 7453 |
|
Nguyễn Minh Hải | Nam | 22-10-2010 | - | - | - | |||
| 7454 |
|
Võ Hoàng Hùng | Nam | 11-02-2006 | - | - | - | |||
| 7455 |
|
Vũ Hoàng Tùng | Nam | 16-05-2017 | - | - | - | |||
| 7456 |
|
Trần Huy Tiến | Nam | 14-11-2002 | - | 1711 | 1714 | |||
| 7457 |
|
Nguyễn Trâm Anh | Nữ | 07-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 7458 |
|
Trịnh Thị Thành | Nữ | 03-12-1982 | - | - | - | w | ||
| 7459 |
|
Phạm Như Hoàng Bách | Nam | 22-03-2017 | - | - | - | |||
| 7460 |
|
Nguyễn Bảo Gia Hân | Nữ | 15-01-2014 | - | - | - | w | ||