| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7401 |
|
Trần Đại Vĩ | Nam | 08-06-2008 | - | 1632 | - | |||
| 7402 |
|
Nguyễn Hồng Dương | Nam | 21-02-1974 | - | - | - | |||
| 7403 |
|
Lê Tuấn Kiệt | Nam | 20-04-2014 | - | 1411 | 1449 | |||
| 7404 |
|
Nguyễn Đắc Huy | Nam | 09-04-1999 | - | - | - | |||
| 7405 |
|
Tạ Ngọc Hải | Nam | 06-09-2008 | - | 1460 | - | |||
| 7406 |
|
Nguyễn Trần Minh Nhật | Nam | 24-07-2005 | - | - | - | |||
| 7407 |
|
Võ Ngọc Phương Trang | Nữ | 16-05-1999 | - | - | - | w | ||
| 7408 |
|
Nguyễn Trần Lâm | Nam | 09-09-2013 | - | - | - | |||
| 7409 |
|
Phạm Tuấn Hưng | Nam | 06-04-2013 | - | - | - | |||
| 7410 |
|
Trương Lê Bảo | Nam | 05-12-2006 | - | - | - | |||
| 7411 |
|
Nguyễn Đức Nhân | Nam | 16-05-2009 | - | - | - | |||
| 7412 |
|
Huỳnh Thiên Phúc | Nam | 13-02-2016 | - | - | 1500 | |||
| 7413 |
|
Nguyễn Phúc Minh Khang | Nam | 29-01-2017 | - | - | - | |||
| 7414 |
|
Vũ Bảo Anh | Nam | 05-05-2012 | - | - | - | |||
| 7415 |
|
Nguyễn Trọng Hiệp | Nam | 03-10-1989 | - | - | - | |||
| 7416 |
|
Trương Bảo Nam | Nam | 23-11-2011 | - | - | - | |||
| 7417 |
|
Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 29-12-2006 | - | 1573 | 1601 | w | ||
| 7418 |
|
Nguyễn Xuân Tùng | Nam | 24-12-2001 | - | - | - | |||
| 7419 |
|
Nguyễn Hà Phương | Nữ | 27-02-2009 | - | - | - | w | ||
| 7420 |
|
Phan Nhật Anh | Nam | 14-03-2020 | - | - | - | |||