DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu. ; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
741 FIDE 12409766 Phạm Quang Dũng Nam 11-01-2005 1726 1803 1869 i
742 FIDE 12406830 Trần Minh Ý Nữ 22-03-2002 WCM 1725 - 1840 wi
743 FIDE 12409260 Phan Thảo Nguyên Nữ 11-02-1998 1725 - - wi
744 FIDE 12481300 Vũ Hoàng Sơn Nam 30-09-2011 1724 1662 1703
745 FIDE 12451487 Nguyễn Đức Tùng Nam 11-11-2002 1724 - 1605
746 FIDE 12423130 Nguyễn Trần Quỳnh Như Nam 19-05-1997 NI 1724 - -
747 FIDE 12417262 Võ Đình Khải My Nữ 16-02-2008 1724 1697 1738 w
748 FIDE 12415030 Nguyễn Minh Trọng Nam 03-04-2007 1723 1734 1742 i
749 FIDE 12442100 Phan Khai Trí Nam 10-10-2014 1723 1751 1823
750 FIDE 12429600 Bùi Đăng Khôi Nam 05-01-2014 1722 1600 1694 i
751 FIDE 12406120 Phạm Trung Quốc Nam 03-09-1997 1720 - - i
752 FIDE 12452963 Phạm Quốc Thắng Nam 30-12-2008 1718 1836 1824
753 FIDE 12447099 Phan Đức Thanh Bình Nam 22-05-2012 1718 1671 1537
754 FIDE 12457353 Đặng Gia Vương Nam 16-06-2012 1718 - -
755 FIDE 12436704 Huỳnh Thị Mỹ Chi Nữ 20-08-1988 NA 1718 - - wi
756 FIDE 12445614 Nguyễn Trần Gia Vương Nam 07-09-2018 1717 1766 1603
757 FIDE 12415561 Nguyễn Đức Gia Bách Nam 29-08-2008 1716 1738 1741 i
758 FIDE 12443808 Bùi Đức Thiện Anh Nam 16-05-2016 1716 1770 1754
759 FIDE 12443301 Lê Minh Đức Nam 16-02-2015 1716 1703 1608
760 FIDE 12424374 Lê Minh Anh Nữ 19-07-2011 1716 1850 1845 w