| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7381 |
|
Phan Nhật Minh | Nam | 16-01-2018 | - | - | - | |||
| 7382 |
|
Võ Thành Danh | Nam | 05-08-2013 | - | - | - | |||
| 7383 |
|
Phan Thành Nghĩa | Nam | 18-01-2014 | - | - | - | |||
| 7384 |
|
Poujaud Lukas Trường Giang | Nam | 19-12-2015 | - | - | - | |||
| 7385 |
|
Võ Nam Phong | Nam | 17-06-2012 | - | 1473 | - | |||
| 7386 |
|
Nguyễn Trần Ngọc Dung | Nữ | 17-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 7387 |
|
Võ Nhật Hà Nguyên | Nữ | 16-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 7388 |
|
Ngô Duy Anh | Nam | 07-10-2009 | - | - | - | |||
| 7389 |
|
Schluter Thomas Tín | Nam | 20-11-2012 | - | 1539 | - | |||
| 7390 |
|
Dương Chấn Hưng | Nam | 27-02-2012 | - | - | - | |||
| 7391 |
|
Lê Quang Phúc | Nam | 20-12-2012 | - | - | - | |||
| 7392 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 23-10-2011 | - | - | - | |||
| 7393 |
|
Phan Gia Bách | Nam | 01-01-2014 | - | - | - | |||
| 7394 |
|
Nguyễn Đức Huy | Nam | 06-02-2013 | - | - | - | |||
| 7395 |
|
Nguyễn Việt Anh | Nam | 02-12-2009 | - | - | - | |||
| 7396 |
|
Vũ Hoàng Đức | Nam | 29-03-2019 | - | - | - | |||
| 7397 |
|
Phan Công Trường | Nam | 10-12-1987 | - | - | - | |||
| 7398 |
|
Lương Khánh Nguyên | Nam | 30-12-2014 | - | - | - | |||
| 7399 |
|
Đào Quốc Bảo | Nam | 26-03-1996 | - | - | - | |||
| 7400 |
|
Đoàn Minh Trí | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||