| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7361 |
|
Hồ Lê Phúc Nguyên | Nam | 24-01-2017 | - | - | - | |||
| 7362 |
|
Phạm Thanh Hải | Nam | 02-04-2014 | - | - | - | |||
| 7363 |
|
Nguyễn Duy Phú | Nam | 16-11-2012 | - | - | - | |||
| 7364 |
|
Trần Bảo Nam | Nam | 26-10-2018 | - | - | - | |||
| 7365 |
|
Nguyễn Xuân Lâm | Nam | 09-04-2016 | - | - | - | |||
| 7366 |
|
Hoàng Khôi Nguyên | Nam | 04-08-2015 | - | - | - | |||
| 7367 |
|
Ngô Gia Bảo | Nam | 15-11-2005 | - | - | - | |||
| 7368 |
|
Mai Phan Quốc Thịnh | Nam | 21-09-2012 | - | - | - | |||
| 7369 |
|
Tôn Thất Hoàng Lâm | Nam | 17-07-2005 | - | - | - | |||
| 7370 |
|
Nguyễn Quang Duy | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 7371 |
|
Vũ Xuân Minh | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 7372 |
|
Nguyễn Minh Thiện | Nam | 04-07-2014 | - | - | - | |||
| 7373 |
|
Đông Quang Bình | Nam | 21-11-2008 | - | - | - | |||
| 7374 |
|
Lưu Minh Nhật | Nam | 07-01-2018 | - | - | - | |||
| 7375 |
|
Chu Mạnh Lê Minh | Nam | 07-10-2013 | - | - | - | |||
| 7376 |
|
Nghiêm Xuân Khoa | Nam | 29-07-2016 | - | - | - | |||
| 7377 |
|
Nguyễn Thanh Hải | Nam | 13-10-2015 | - | - | - | |||
| 7378 |
|
Mạch Vĩnh Phúc | Nam | 16-12-2016 | - | - | - | |||
| 7379 |
|
Trịnh Hữu Hùng | Nam | 11-05-2013 | - | - | - | |||
| 7380 |
|
Phan Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||