| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7341 |
|
Đại Tấn Phát | Nam | 10-02-2013 | - | 1780 | 1574 | |||
| 7342 |
|
Trịnh Đức Minh | Nam | 26-11-2016 | - | - | - | |||
| 7343 |
|
Lê Mậu Hoàng | Nam | 19-05-1996 | - | - | - | |||
| 7344 |
|
Hoàng Triều Nghĩa | Nam | 06-05-1997 | - | - | - | |||
| 7345 |
|
Nguyễn Bùi Xuân An | Nữ | 05-09-2013 | - | - | - | w | ||
| 7346 |
|
Cao Thị Thanh Hân | Nữ | 21-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 7347 |
|
Nguyễn Phan Minh Phú | Nam | 25-06-2021 | - | - | - | |||
| 7348 |
|
Nguyễn Minh Giang | Nữ | 21-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 7349 |
|
Nguyễn Đại Hoàng | Nam | 21-05-1996 | - | - | - | |||
| 7350 |
|
Phan Minh Huy | Nam | 03-02-2009 | - | - | - | |||
| 7351 |
|
Trần Quán Quân | Nam | 04-09-2009 | - | 1621 | 1586 | |||
| 7352 |
|
Lê Thiên Bảo | Nam | 01-12-2009 | - | 1604 | - | |||
| 7353 |
|
Phan Đức An | Nam | 14-06-2016 | - | - | - | |||
| 7354 |
|
Nguyễn Viết Đức | Nam | 12-01-1992 | - | - | - | |||
| 7355 |
|
Trần Nguyễn Bảo Lộc | Nam | 08-07-2014 | - | - | - | |||
| 7356 |
|
Vũ Phúc Phương Nguyên | Nữ | 25-03-2011 | - | - | - | w | ||
| 7357 |
|
Trần Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 06-01-2013 | - | - | - | |||
| 7358 |
|
Phan Ngô Tuấn Khải | Nam | 08-05-2017 | - | - | - | |||
| 7359 |
|
Phí Thanh Khiêm | Nam | 15-11-2014 | - | - | - | |||
| 7360 |
|
Tống Thiên Tân | Nam | 21-05-2016 | - | - | - | |||