| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7321 |
|
Trịnh Tấn Phúc | Nam | 30-03-2009 | - | - | - | |||
| 7322 |
|
Trần Xuân Phúc | Nam | 18-02-2011 | - | - | - | |||
| 7323 |
|
Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 16-04-1983 | - | - | - | |||
| 7324 |
|
Nguyễn Trần Thanh Nghĩa | Nam | 22-02-2015 | - | 1602 | - | |||
| 7325 |
|
Trần Quốc Bảo Nhật | Nam | 04-10-2017 | - | - | - | |||
| 7326 |
|
Lê Quang Huy | Nam | 19-01-1991 | - | - | - | |||
| 7327 |
|
Vũ Tuấn Minh | Nam | 14-05-2015 | - | - | - | |||
| 7328 |
|
Võ Hữu Hùng Cường | Nam | 21-02-2017 | - | - | - | |||
| 7329 |
|
Nguyễn Phạm Huy Bách | Nam | 09-03-2018 | - | - | - | |||
| 7330 |
|
Đoàn Phương Linh | Nữ | 26-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 7331 |
|
Nguyễn Đình Minh Sơn | Nam | 29-07-2014 | - | - | - | |||
| 7332 |
|
Phạm Nhật Hoài | Nữ | 21-11-1995 | - | - | - | w | ||
| 7333 |
|
Đặng Thái Sơn | Nam | 14-02-1998 | - | - | - | |||
| 7334 |
|
Tạ Thanh Lâm | Nam | 23-06-2000 | - | - | - | |||
| 7335 |
|
Phạm Hữu Hiếu | Nam | 09-05-2011 | - | - | - | |||
| 7336 |
|
Nguyễn Phúc Nhật Long | Nam | 17-06-2014 | - | - | - | |||
| 7337 |
|
Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 04-05-2003 | - | - | - | w | ||
| 7338 |
|
Hồ Trường Nguyên | Nam | 19-12-2007 | - | - | - | |||
| 7339 |
|
Nguyễn Tường | Nam | 09-09-2009 | - | - | - | |||
| 7340 |
|
Trần Văn Bảo | Nam | 01-01-2006 | - | - | - | |||