| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7301 |
|
Nguyễn Thị Thanh Hà | Nữ | 13-01-2000 | - | - | - | w | ||
| 7302 |
|
Nguyễn Hữu Khôi | Nam | 24-06-2019 | - | - | - | |||
| 7303 |
|
Phạm Minh Trí | Nam | 04-02-2013 | - | - | - | |||
| 7304 |
|
Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 20-06-2005 | - | 1462 | - | w | ||
| 7305 |
|
Nguyễn Trí Anh Minh | Nam | 02-02-2013 | - | 1613 | 1547 | |||
| 7306 |
|
Phan Huỳnh Phương Bách | Nữ | 17-02-2012 | - | 1577 | 1435 | w | ||
| 7307 |
|
Phạm Gia Phúc | Nam | 16-10-2007 | - | 1566 | 1658 | |||
| 7308 |
|
Hồ Ngọc Tú | Nam | 18-07-1989 | - | - | - | |||
| 7309 |
|
Bùi Tùng Lâm | Nam | 26-12-2016 | - | - | - | |||
| 7310 |
|
Hoàng Đại Dương | Nam | 03-11-2008 | - | - | - | |||
| 7311 |
|
Nguyễn Hoàng Tuấn | Nam | 07-11-2011 | - | - | - | |||
| 7312 |
|
Phạm Minh Nhật | Nam | 17-11-2007 | - | - | - | |||
| 7313 |
|
Nguyễn Đình Minh Phúc | Nam | 14-02-2014 | - | - | - | |||
| 7314 |
|
Trương Đình Vũ | Nam | 05-10-1989 | - | - | - | |||
| 7315 |
|
Đoàn Đức Nhật | Nam | 06-04-2017 | - | - | - | |||
| 7316 |
|
Phạm Thị Ngoan | Nữ | 03-11-2004 | - | - | - | w | ||
| 7317 |
|
Đỗ Trung Dũng | Nam | 30-12-2013 | - | 1492 | - | |||
| 7318 |
|
Phạm Nguyễn Phước Dũng | Nam | 01-06-2016 | - | - | - | |||
| 7319 |
|
Nguyễn Công Vĩnh Khang | Nam | 24-01-2015 | - | 1530 | 1528 | |||
| 7320 |
|
Vũ Mạnh Tới | Nam | 07-05-1986 | - | - | - | |||