| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7281 |
|
Văn Ngư Bình | Nam | 08-06-2018 | - | - | - | |||
| 7282 |
|
Vũ Quang Tùng | Nam | 21-09-2012 | - | - | - | |||
| 7283 |
|
Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 08-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 7284 |
|
Bùi Tiến Đạt | Nam | 18-02-2014 | - | - | - | |||
| 7285 |
|
Trần Phương Tùng | Nam | 22-06-1978 | - | - | - | |||
| 7286 |
|
Nguyễn Bùi Gia Hưng | Nam | 29-04-2011 | - | - | - | |||
| 7287 |
|
Lê Quang Tùng | Nam | 07-10-2002 | - | - | - | |||
| 7288 |
|
Nguyễn Tấn Khang | Nam | 07-01-2012 | - | 1577 | 1665 | |||
| 7289 |
|
Võ Tấn Tài | Nam | 12-06-2016 | - | - | - | |||
| 7290 |
|
Nguyễn Nam Phú | Nam | 11-11-2006 | - | - | - | |||
| 7291 |
|
Lê Bảo Linh | Nữ | 21-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 7292 |
|
Phan Phương Anh | Nữ | 05-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 7293 |
|
Đỗ Đức Bình | Nam | 19-04-2015 | - | - | - | |||
| 7294 |
|
Nguyễn Bảo Khang | Nam | 07-11-2015 | - | - | - | |||
| 7295 |
|
Trần Lê Khải Uy | Nam | 30-09-2015 | - | 1493 | 1541 | |||
| 7296 |
|
Lê Tự Trọng | Nam | 12-05-2018 | - | - | - | |||
| 7297 |
|
Trần Đức Minh | Nam | 05-03-2014 | - | - | - | |||
| 7298 |
|
Nguyễn Vũ Hoài An | Nữ | 30-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 7299 |
|
Nguyễn Ngọc Duyên | Nữ | 12-05-2000 | - | - | - | w | ||
| 7300 |
|
Phún Nguyên Vũ | Nam | 13-04-1997 | - | - | - | |||