| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7261 |
|
Bibit Võ Đại Quang | Nam | 10-09-2020 | - | - | - | |||
| 7262 |
|
Lý Ánh Nguyệt | Nữ | 07-04-1980 | NA | - | - | - | w | |
| 7263 |
|
Nguyễn Hoàng Bách | Nam | 09-06-2016 | - | - | - | |||
| 7264 |
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 20-02-1997 | - | - | - | w | ||
| 7265 |
|
Lê Dương Gia Bảo | Nam | 08-10-2015 | - | - | - | |||
| 7266 |
|
Phan Hoài Anh | Nữ | 12-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 7267 |
|
Nguyễn Hương Giang | Nữ | 27-12-2018 | - | - | - | w | ||
| 7268 |
|
Nguyễn Đắc An | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 7269 |
|
Võ Hoàng Minh Nghĩa | Nam | 08-03-2004 | - | - | - | |||
| 7270 |
|
Trần Quang Minh | Nam | 07-02-2015 | - | - | - | |||
| 7271 |
|
Nguyễn Văn Bảo Sơn | Nam | 10-11-1997 | - | 1765 | - | |||
| 7272 |
|
Nguyễn Đỗ Quang Thạch | Nam | 10-04-2017 | - | - | - | |||
| 7273 |
|
Nguyễn Đắc Minh Hiếu | Nam | 04-11-2017 | - | - | - | |||
| 7274 |
|
Trần Phú Nguyên | Nam | 20-12-2012 | - | - | - | |||
| 7275 |
|
Ngô Ngọc Quỳnh Phương | Nữ | 08-05-2017 | - | - | - | w | ||
| 7276 |
|
Nguyễn Ngọc Phong Như | Nữ | 29-04-2006 | - | - | - | w | ||
| 7277 |
|
Hoàng Văn Long | Nam | 23-07-1991 | - | - | - | |||
| 7278 |
|
Lê Duy Khánh | Nam | 04-05-2012 | - | - | - | |||
| 7279 |
|
Trần Ngọc Tường Vy | Nữ | 04-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 7280 |
|
Vũ Ngọc Diệu An | Nữ | 11-11-2019 | - | - | - | w | ||