| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7241 |
|
Võ Minh Kiên | Nam | 18-06-2015 | - | - | - | |||
| 7242 |
|
Hoàng Gia Hiếu | Nam | 03-02-2012 | - | - | - | |||
| 7243 |
|
Dương Thị Quyên | Nữ | 29-08-1985 | - | - | - | w | ||
| 7244 |
|
Nguyễn Đức Phú | Nam | 03-08-2013 | - | - | - | |||
| 7245 |
|
Dương Quang Thiên | Nam | 20-11-2010 | - | - | - | |||
| 7246 |
|
Nguyễn Hữu Trí | Nam | 04-09-2002 | - | - | - | |||
| 7247 |
|
Nguyễn Trí Đức | Nam | 06-05-2014 | - | - | - | |||
| 7248 |
|
Phan Thái An | Nữ | 17-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 7249 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 21-09-2014 | - | - | - | |||
| 7250 |
|
Phạm Anh Duy | Nam | 19-02-2012 | - | - | - | |||
| 7251 |
|
Hoàng Nam Khánh | Nam | 21-08-2013 | - | 1491 | 1408 | |||
| 7252 |
|
Nguyễn Ngọc Trường Giang | Nam | 12-06-2012 | - | - | - | |||
| 7253 |
|
Phạm Lê Gia Khôi | Nam | 07-07-2012 | - | - | - | |||
| 7254 |
|
Phạm Sơn Tùng | Nam | 04-11-2011 | - | - | - | |||
| 7255 |
|
Đỗ Hữu Phúc | Nam | 21-10-2012 | - | - | - | |||
| 7256 |
|
Lê Trương Kỳ Phúc | Nam | 30-06-2013 | - | - | - | |||
| 7257 |
|
Nguyễn Vũ Cát Vân | Nữ | 26-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 7258 |
|
Đặng Gia Thành | Nam | 17-01-2013 | - | - | - | |||
| 7259 |
|
Trần Trọng Minh Quân | Nam | 15-05-2012 | - | - | - | |||
| 7260 |
|
Trần Nguyên Phúc | Nam | 11-02-2014 | - | - | - | |||