| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7221 |
|
Phan Kiến Trinh | Nam | 27-07-2013 | - | - | - | |||
| 7222 |
|
Phan Công Vinh | Nam | 11-09-2009 | - | - | - | |||
| 7223 |
|
Phạm Hà Thùy Chi | Nữ | 22-04-2010 | - | - | - | w | ||
| 7224 |
|
Trần Ngọc Lâm | Nam | 28-10-2015 | - | - | - | |||
| 7225 |
|
Hoàng Đức Tuệ | Nam | 11-02-2015 | - | - | - | |||
| 7226 |
|
Lương Thị Thanh Trúc | Nữ | 08-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 7227 |
|
Đinh Phú Trọng | Nam | 28-04-2016 | - | - | - | |||
| 7228 |
|
Nguyễn Ngọc Nam | Nam | 28-02-2005 | NA | - | - | - | ||
| 7229 |
|
Trần Quốc Cường | Nam | 06-02-2016 | - | - | - | |||
| 7230 |
|
Hoàng Quốc Hưng | Nam | 28-03-2011 | - | - | - | |||
| 7231 |
|
Nguyễn Hải Đăng | Nam | 17-07-2018 | - | - | - | |||
| 7232 |
|
Huỳnh Minh Khôi | Nam | 06-02-2013 | - | - | - | |||
| 7233 |
|
Phan Quyết Thắng | Nam | 22/07/1980 | - | - | - | |||
| 7234 |
|
Trần Hoàng Thái Hưng | Nam | 20-01-2001 | - | - | - | |||
| 7235 |
|
Ngô Diệp Linh | Nữ | 14-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 7236 |
|
Nguyễn Bảo Thục Quyên | Nữ | 17-05-2004 | - | - | - | w | ||
| 7237 |
|
Lê Quốc Đại | Nam | 10-03-2012 | - | - | - | |||
| 7238 |
|
Nguyễn Ngọc Hạnh Nhi | Nữ | 21-07-2002 | - | - | - | w | ||
| 7239 |
|
Trần Bích Ngọc | Nữ | 24-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 7240 |
|
Nguyễn Ngọc Vi Anh | Nữ | 01-10-2007 | - | - | - | w | ||