| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7201 |
|
Nguyễn Bá Hiên | Nam | 20-08-2015 | - | - | - | |||
| 7202 |
|
Huỳnh Hữu Vinh | Nam | 1969-01-01 | DI | - | - | - | ||
| 7203 |
|
Kavita G | Nữ | 30-11-1993 | - | - | - | w | ||
| 7204 |
|
Nguyễn Hoàng Trung | Nam | 13-09-2004 | - | - | - | |||
| 7205 |
|
Hà Tấn Thành | Nam | 09-01-2012 | - | 1606 | 1503 | |||
| 7206 |
|
Bùi Thanh Triết | Nam | 29-03-2018 | - | - | - | |||
| 7207 |
|
Mai Nguyễn Xuân Uy | Nam | 07-09-2010 | - | - | - | |||
| 7208 |
|
Đỗ Quốc Hưng | Nam | 07-08-2017 | - | - | - | |||
| 7209 |
|
Dương Minh Khánh | Nam | 05-05-2015 | - | - | - | |||
| 7210 |
|
Vũ Thị Dung | Nữ | 06-09-1987 | - | - | - | w | ||
| 7211 |
|
Nguyễn Anh Hoàng | Nam | 1959-07-30 | - | - | - | |||
| 7212 |
|
Phạm Thanh Tùng | Nam | 22-02-2013 | - | - | - | |||
| 7213 |
|
Đỗ Thị Tâm | Nữ | 18-08-1974 | - | - | - | w | ||
| 7214 |
|
Nguyễn Quang Hưng | Nam | 06-06-1977 | - | - | - | |||
| 7215 |
|
Trần Quốc Hưng | Nam | 14-02-1993 | - | - | - | |||
| 7216 |
|
Phạm Đức Trí | Nam | 23-10-2020 | - | - | - | |||
| 7217 |
|
Lê Thanh Ngọc | Nữ | 27-11-2013 | - | - | - | w | ||
| 7218 |
|
Đặng Hoàng Minh Phú | Nam | 28-03-2015 | - | 1480 | 1513 | |||
| 7219 |
|
Nguyễn Hoài An | Nữ | 25-05-2019 | - | - | - | w | ||
| 7220 |
|
Trương Tường Minh | Nam | 01-10-2011 | - | - | - | |||