| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7161 |
|
Nguyễn Ngọc Đạt | Nam | 03-02-1995 | - | - | - | |||
| 7162 |
|
Lê Nhật Nam | Nam | 22-10-2017 | - | - | - | |||
| 7163 |
|
Nguyễn Thị Lê Trang | Nữ | 07-04-1984 | - | - | - | w | ||
| 7164 |
|
Nguyễn Vi Anh | Nữ | 16-12-2015 | - | - | - | w | ||
| 7165 |
|
Trương Hoàng Long | Nam | 06-01-2016 | - | - | - | |||
| 7166 |
|
Đồng Gia Bảo | Nam | 20-10-2014 | - | - | - | |||
| 7167 |
|
Trần Thị Cẩm Vy | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 7168 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 22-01-2014 | - | - | - | |||
| 7169 |
|
Vũ Khương Duy | Nam | 12-10-2017 | - | - | - | |||
| 7170 |
|
Trần Duy Mạnh | Nam | 30-11-1978 | - | - | - | |||
| 7171 |
|
Đinh Vũ Yến Ngọc | Nữ | 09-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 7172 |
|
Nguyễn Thị Hoa Thơm | Nữ | 04-12-1992 | - | - | - | w | ||
| 7173 |
|
Từ Đại Hùng | Nam | 18-11-2013 | - | - | - | |||
| 7174 |
|
Phạm Minh Khuê | Nữ | 16-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 7175 |
|
Trần Quốc Thy | Nam | 06-10-1992 | - | - | - | |||
| 7176 |
|
Đàm Minh Bách | Nam | 12-06-2008 | - | - | - | |||
| 7177 |
|
Nguyễn Hạo Nhiên | Nam | 25-05-1991 | - | - | 1810 | |||
| 7178 |
|
Đỗ Đức Anh | Nam | 03-04-2017 | - | - | - | |||
| 7179 |
|
Lê Hoàng An An | Nữ | 02-02-2008 | - | 1478 | - | w | ||
| 7180 |
|
Trương Minh Sang | Nam | 15-01-2013 | - | - | - | |||