| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7121 |
|
Lâm Phú Gia | Nam | 28-12-2011 | - | - | 1430 | |||
| 7122 |
|
Phạm Hữu Quân | Nam | 17-07-2012 | - | - | - | |||
| 7123 |
|
Lê Quang Nhân | Nam | 26-01-2017 | - | - | - | |||
| 7124 |
|
Đặng Khôi Nguyên | Nam | 16-04-2015 | - | - | - | |||
| 7125 |
|
Huỳnh Phát Đạt | Nam | 03-12-2016 | - | - | - | |||
| 7126 |
|
Nguyễn Thị Thanh Ngân | Nữ | 13-03-2002 | - | - | - | w | ||
| 7127 |
|
Lê Thiện Tâm | Nam | 09-12-2016 | - | - | - | |||
| 7128 |
|
Dương Gia Linh | Nữ | 05-05-2018 | - | - | - | w | ||
| 7129 |
|
Bùi Đức Phúc | Nam | 08-03-2016 | - | - | - | |||
| 7130 |
|
Nguyễn Văn Quý Phúc | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7131 |
|
Đặng Minh Luân | Nam | 30-11-1998 | - | - | - | |||
| 7132 |
|
Bùi Ngọc Anh | Nam | 17-12-1974 | - | - | - | |||
| 7133 |
|
Lim Tuấn Hùng | Nam | 1957-09-22 | - | - | - | |||
| 7134 |
|
La Quốc Hiệp | Nam | 02-03-2000 | - | - | - | |||
| 7135 |
|
Trần Thị Mỹ Duyên | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 7136 |
|
Trần Tố Linh | Nữ | 20-10-2000 | - | 1425 | - | w | ||
| 7137 |
|
Châu Quang Hoàng Nam | Nam | 02-08-2001 | - | - | - | |||
| 7138 |
|
Vũ Lê Huy | Nữ | 07-09-2005 | - | - | - | w | ||
| 7139 |
|
Mã Âu Nhật Giang | Nam | 23-10-2012 | - | - | - | |||
| 7140 |
|
Phan Nguyễn Trọng Quý | Nam | 03-12-2015 | - | - | - | |||