| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7101 |
|
Trần Huy Tuấn Khanh | Nam | 04-06-2015 | - | - | - | |||
| 7102 |
|
Nghiêm Vĩnh Khang | Nam | 14-02-2005 | - | - | - | |||
| 7103 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 7104 |
|
Vũ Cao Minh | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 7105 |
|
Nguyễn Mạnh Quân | Nam | 22-09-2017 | - | 1418 | 1432 | |||
| 7106 |
|
Đặng Phước Minh Anh | Nữ | 22-07-2010 | - | - | - | w | ||
| 7107 |
|
Đỗ Minh Đức | Nam | 19-08-2018 | - | - | - | |||
| 7108 |
|
Lê Đỗ Minh Trí | Nam | 05-07-2017 | - | - | - | |||
| 7109 |
|
Nguyễn Trần Trang Linh | Nữ | 20-01-2014 | - | 1414 | 1534 | w | ||
| 7110 |
|
Nguyễn Phạm Hồng Thảo | Nữ | 03-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 7111 |
|
Huỳnh Lê Như Ý | Nữ | 12-06-1997 | - | - | - | w | ||
| 7112 |
|
Nguyễn Hải Lâm | Nam | 25-01-2014 | - | - | 1542 | |||
| 7113 |
|
Phạm Ngọc Bảo Thy | Nữ | 03-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 7114 |
|
Huỳnh Khánh Chi | Nữ | 19-12-2009 | - | - | - | w | ||
| 7115 |
|
Ngô Minh Phát | Nam | 23-04-2006 | - | - | - | |||
| 7116 |
|
Hà Vũ Cẩm Chi | Nữ | 08-01-2015 | - | - | - | w | ||
| 7117 |
|
Nguyễn Ngọc Ánh | Nam | 11-11-2002 | - | 1461 | - | |||
| 7118 |
|
Phạm Hoàng Tùng | Nam | 10-11-2018 | - | - | - | |||
| 7119 |
|
Hoàng Công Nam | Nam | 22-03-2016 | - | - | - | |||
| 7120 |
|
Ngô Gia Bảo | Nam | 25-02-2009 | - | - | - | |||