| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7081 |
|
Hoàng Sỹ Hùng | Nam | 03-04-1980 | - | - | - | |||
| 7082 |
|
Nghiêm Ngọc Minh | Nam | 11-03-2012 | - | - | - | |||
| 7083 |
|
Lê Trần Minh Quân | Nam | 26-11-2019 | - | - | - | |||
| 7084 |
|
Nguyễn Vi Anh | Nữ | 02-04-2009 | - | - | - | w | ||
| 7085 |
|
Hoàng Trung Nghĩa | Nam | 16-06-2003 | - | - | - | |||
| 7086 |
|
Lê Xuân Định | Nam | 10-01-2010 | - | - | - | |||
| 7087 |
|
Nguyễn Nam Thành | Nam | 06-03-2016 | - | 1508 | 1598 | |||
| 7088 |
|
Vũ Phúc Thiên Ân | Nữ | 09-10-2013 | - | - | - | w | ||
| 7089 |
|
Nguyễn Trần Gia Hưng | Nam | 10-07-2011 | - | - | 1495 | |||
| 7090 |
|
Vũ Đức Hoàng | Nam | 11-01-2018 | - | - | - | |||
| 7091 |
|
Đặng Trúc Chinh Thư | Nữ | 14-08-2003 | - | - | - | w | ||
| 7092 |
|
Ngô Quang Vinh | Nam | 28-08-2015 | - | - | - | |||
| 7093 |
|
Nguyễn Cao Phương An | Nữ | 21-09-2019 | - | - | - | w | ||
| 7094 |
|
Nguyễn Phúc Thịnh | Nam | 22-08-2009 | - | - | - | |||
| 7095 |
|
Lê Minh Tân | Nam | 12-11-2016 | - | - | - | |||
| 7096 |
|
Cù Lê Anh | Nam | 25-12-1995 | - | - | - | |||
| 7097 |
|
Lưu Hoàng Thái | Nam | 25-02-2016 | - | - | - | |||
| 7098 |
|
Trịnh Xuân Nam | Nam | 12-10-2013 | - | - | - | |||
| 7099 |
|
Nguyễn Phúc Kim Thy | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 7100 |
|
Đoàn Thị Kim Phụng | Nam | 01-01-1986 | DI | - | - | - | ||