| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7061 |
|
Trương Ngọc Đông Minh | Nam | 09-12-2015 | - | - | - | |||
| 7062 |
|
Nguyễn Hữu Khôi Nguyên | Nam | 05-03-2015 | - | - | - | |||
| 7063 |
|
Phan Trọng Việt | Nam | 30-11-1992 | - | - | - | |||
| 7064 |
|
Nguyễn Quốc Khánh | Nam | 14-10-2015 | - | - | - | |||
| 7065 |
|
Tạ Quang Huy | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 7066 |
|
Nguyễn Vũ Thụy Vy | Nữ | 30-11-1995 | - | - | - | w | ||
| 7067 |
|
Phạm Đức Khang | Nam | 11-06-2015 | - | - | - | |||
| 7068 |
|
Trương Bảo Nhi | Nữ | 09-11-2013 | - | - | - | w | ||
| 7069 |
|
Lê Nguyễn Tường Vy | Nữ | 25-01-2012 | - | - | - | w | ||
| 7070 |
|
Nguyễn Ngọc Hoàng Anh | Nữ | 12-11-2003 | - | - | - | w | ||
| 7071 |
|
Vũ Gia Minh | Nam | 26-09-2009 | - | - | - | |||
| 7072 |
|
Đinh Lưu Đôn | Nam | 13-07-2005 | - | - | - | |||
| 7073 |
|
Hoàng Trần An Khang | Nam | 06-11-2021 | - | - | - | |||
| 7074 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 29-08-2009 | - | - | - | |||
| 7075 |
|
Trần Đức Phúc | Nam | 20-02-2008 | - | - | - | |||
| 7076 |
|
Nguyễn Hải Nam | Nam | 20-11-2009 | - | - | - | |||
| 7077 |
|
Triệu Bảo Nguyên | Nam | 22-07-2015 | - | - | - | |||
| 7078 |
|
Lê Ngọc Khánh Ngân | Nữ | 20-10-2019 | - | - | - | w | ||
| 7079 |
|
Hoàng Thành Công | Nam | 13-01-2019 | - | - | - | |||
| 7080 |
|
Đào Thiện Minh | Nam | 17-01-2017 | - | - | - | |||