| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7021 |
|
Nguyễn Lê Kỳ Anh | Nữ | 17-08-2007 | - | - | - | w | ||
| 7022 |
|
Nguyễn Như Ngọc | Nữ | 07-05-2009 | - | 1439 | - | w | ||
| 7023 |
|
Trần Nguyễn Khả Như | Nữ | 23-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 7024 |
|
Vương Hưng Phát | Nam | 07-07-2014 | - | - | - | |||
| 7025 |
|
Triệu Huy | Nam | 15-10-2015 | - | 1603 | 1584 | |||
| 7026 |
|
Trần Tuấn Khôi | Nam | 24-07-2017 | - | - | - | |||
| 7027 |
|
Vũ Đình Phong | Nam | 08-01-2017 | - | - | - | |||
| 7028 |
|
Lê Bá Hậu | Nam | 28-07-2006 | - | - | - | |||
| 7029 |
|
Nguyễn Thị Thanh Bình | Nữ | 11-01-1999 | - | - | - | w | ||
| 7030 |
|
Đào Văn Tiến Dũng | Nam | 11-07-2021 | - | - | - | |||
| 7031 |
|
Đỗ Võ Lê Huỳnh | Nữ | 01-06-2008 | - | 1474 | - | w | ||
| 7032 |
|
Đặng Hà Thiên Ân | Nam | 12-09-2017 | - | - | - | |||
| 7033 |
|
Hoàng Công Giang | Nam | 04-06-2010 | - | - | - | |||
| 7034 |
|
Hồ Đình Nguyên | Nam | 06-01-2007 | - | - | - | |||
| 7035 |
|
Nguyen Tuan Long | Nam | 13-11-2000 | - | - | - | |||
| 7036 |
|
Lê Phúc Tấn | Nam | 12-04-2008 | - | - | - | |||
| 7037 |
|
Nguyễn Đức Anh | Nam | 22-10-2011 | - | - | - | |||
| 7038 |
|
Phạm Gia Hiền | Nam | 14-06-2004 | - | - | - | |||
| 7039 |
|
Nguyễn Danh Đức Anh | Nam | 20-10-2015 | - | - | - | |||
| 7040 |
|
Nguyễn Trí Tuệ | Nam | 01-06-1995 | - | - | - | |||