| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7001 |
|
Trần Minh Huy | Nam | 03-02-2017 | - | - | - | |||
| 7002 |
|
Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 04-05-1987 | - | - | - | |||
| 7003 |
|
Nguyễn Hoàng Gia Bảo | Nam | 13-11-2012 | - | - | - | |||
| 7004 |
|
Nguyễn Danh Bảo | Nam | 20-08-2011 | - | - | - | |||
| 7005 |
|
Đoàn Khánh Thuận | Nam | 04-02-2007 | - | - | - | |||
| 7006 |
|
Hoàng Tấn Minh | Nam | 22-07-2006 | - | - | - | |||
| 7007 |
|
Hồ Quốc Huy | Nam | 24-03-2009 | - | 1480 | 1453 | |||
| 7008 |
|
Nguyễn Phan Thanh Hà | Nữ | 14-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 7009 |
|
Phạm Gia Khánh | Nam | 23-02-2019 | - | - | - | |||
| 7010 |
|
Đỗ Thiên Ân | Nam | 09-02-2011 | - | - | - | |||
| 7011 |
|
Tran Huu Phu Nguyen | Nam | 20-02-2013 | - | - | - | |||
| 7012 |
|
Phạm Trần Gia Phú | Nam | 05-01-2009 | - | - | 1515 | |||
| 7013 |
|
Nguyễn Quang Kiệt | Nam | 06-10-2015 | - | - | - | |||
| 7014 |
|
Phan Trung Kiên | Nam | 12-06-2015 | - | - | - | |||
| 7015 |
|
Nguyễn Bá Hoàng An | Nam | 16-09-2013 | - | 1451 | - | |||
| 7016 |
|
Ngô Ngọc Hải Dương | Nam | 26-04-2012 | - | - | - | |||
| 7017 |
|
Đỗ Tiền Giang | Nam | 07-08-1977 | - | - | - | |||
| 7018 |
|
Nguyễn Thái Gia Đức | Nam | 06-08-2015 | - | - | - | |||
| 7019 |
|
Trần Nhật Anh Khôi | Nam | 24-06-2011 | - | - | 1546 | |||
| 7020 |
|
Đinh Hùng Thông | Nam | 08-01-2010 | - | - | 1555 | |||