DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
701 FIDE Lê Vinh Đĩnh Nam 07-02-2009 1740 1807 1745
702 FIDE Huỳnh Phúc Minh Phương Nữ 01-01-2010 1740 1808 1789 w
703 FIDE Phạm Đăng Khánh Nam 30-05-2000 1740 - - i
704 FIDE Bùi Quốc Huy Nam 01-11-2010 1738 1721 1646 i
705 FIDE Thành Uyển Dung Nữ 09-02-2005 WCM 1738 1708 1678 wi
706 FIDE Trần Thiện Huy Nam 14-07-2007 1737 1725 1724 i
707 FIDE Ngũ Phương Linh Nữ 08-02-2017 1737 1502 - w
708 FIDE Lê Anh Minh Nam 31-12-1996 1737 1773 1787
709 FIDE Nguyễn Ngọc Hải Nam 10-04-1999 1736 1803 1881
710 FIDE Võ Thị Thủy Tiên Nữ 27-10-1999 NA 1736 1671 1794 w
711 FIDE Lê Minh Trí Nam 02-08-1994 FA 1736 - -
712 FIDE Châu Trần Bội Linh Nữ 07-01-1997 1736 1605 1619 wi
713 FIDE Đặng Gia Hân Nữ 15-09-2014 1736 - - w
714 FIDE Lê Thúy Vi Nữ 17-01-1995 1735 - - wi
715 FIDE Thái Toàn Lâm Nam 29-01-2003 1735 - - i
716 FIDE Đỗ Hà Trang Nữ 20-01-2011 1734 1711 1615 w
717 FIDE Nguyễn Lê Ngọc Quý Nam 03-08-2006 1734 1697 1695 i
718 FIDE Hoàng Tấn Đức Nam 10-06-2000 FA 1734 1794 1842 i
719 FIDE Trần Thị Diễm Quỳnh Nữ 23-08-2001 WFM 1733 1815 1822 wi
720 FIDE Lã Mạnh Tuấn Nam 05-03-1991 FA 1732 1708 1724 i